全球贸易商编码:36VN106356736
地址:Số 11 và 15, đường 17, KCN VSIP, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:574 条 相关采购商:41 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 39172929 39174000 39209910 59100000 70199010 70200090 73181990 73182200 73182400 84135090 84145949 84224000 84283390 84313990 84714110 84718070 84795000 84834090 85258040 85442011 90021100 90258020 90303900 90328939 94054099
相关贸易伙伴: MOUSER ELECTRONICS INC. , DREAMTECH VIETNAM , SHINSUNG E G CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY AUTOTECH VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY AUTOTECH VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其574条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY AUTOTECH VIỆT NAM 公司的采购商41家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 18 | 1 | 91 | 0 |
2022 | 出口 | 22 | 19 | 2 | 135 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 17 | 4 | 61 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 21 | 1 | 160 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 8 | 3 | 23 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 9 | 3 | 28 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY AUTOTECH VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY AUTOTECH VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY AUTOTECH VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-29 | 进口 | 84798939 | JIG.#&Automatic tape press version 3, serial: DRT220007.01-NO.01, year of manufacture: 2022, single phase voltage, 220V, 50HZ, Kt: 450x360x530mm,C/s:0.3kVA,Nsx: Autotech, Item 1 account number 104872995510 (1 set = 1 pcs)#&VN | VIETNAM | D***M | 更多 |
2022-12-29 | 进口 | 84798939 | JIG.#&Automatic tape press version 3, serial: DRT220007.01-NO.02, year of manufacture: 2022, single phase voltage, 220V, 50HZ, Kt: 450x360x530mm,C/s:0.3kVA,Nsx: Autotech, item 2 account number 104872995510 (1 set =1 pcs)#&VN | VIETNAM | D***M | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 59100000 | Băng đai dùng cho phòng sạch 1/30 S/FI BKUAS, (bằng vật liệu dệt, tráng phủ bằng nhựa, Kích thước: 70W*1455L mm). Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 59100000 | Băng đai dùng cho phòng sạch 1/30 S/FI BKUAS, (bằng vật liệu dệt, tráng phủ bằng nhựa, Kích thước: 70W*1315L mm). Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 59100000 | Băng đai dùng cho phòng sạch 1/30 S/FI BKUAS, (bằng vật liệu dệt, tráng phủ bằng nhựa, kích thước 70W*1475L mm). Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 40169999 | 8005428926#&ZPT40BS-A8 SUCTION CUP, VULCANIZED RUBBER MATERIAL, USED TO SUCK PRODUCTS ON PNEUMATIC SYSTEMS. 100% NEW#&VN | VIETNAM | P***D | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 84798969 | .#&AUTOMATIC PCB FEEDING MACHINE INTO PRODUCT TRAY (FOR TOP PRODUCT LINE), MODEL ATT-PCB-CARRIER-TOP, 1 PHASE AC220V-50HZ VOLTAGE, 4.2KVA CAPACITY, YEAR OF MANUFACTURE 2024, MANUFACTURER AUTOTECH (1 SET = 1 PIECE). 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 84798969 | .#&AUTOMATIC PRODUCT LOADING FIXTURE FOR GLUE APPLICATOR, MODEL ATT-MAGAZINE-LOADER, 1 PHASE AC220V-50HZ VOLTAGE, 1.5KVA CAPACITY, YEAR OF MANUFACTURE 2024, MANUFACTURER AUTOTECH (1 SET = 1 PIECE). 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 84798969 | AUTOMATIC COMPONENT MOUNTING SYSTEM, SERIAL NO.: CVN230003.01-NO.01, MANUFACTURER: AUTOTECH, VOLTAGE: 1 PHASE AC220V 50HZ, CAPACITY: 2.3 KVA, DIMENSIONS: 1650*2050*2190MM (1 SET = 1 UNIT) YEAR OF MANUFACTURE: 2024, UNIT PRICE: 2,415,612,000 VND | VIETNAM | C***, | 更多 |
2024-08-02 | 出口 | 90318090 | VX-OUT480-35#&VX IRON CORE INSPECTION MACHINE, MODEL SMC230001, SERIAL A2301, VOLTAGE 1 PHASE AC220V 50HZ 4KVA, MANUFACTURER AUTOTECH, YEAR 2024 (1 SET = 1 PIECE) UNIT PRICE: 2,288,100,000 VND/1SET. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台