全球贸易商编码:36VN106355242
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:83 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 72085100 72092610 72092710 72112320 72112920 72112990 72141011 72149992 72155099 72165019 72165099 72192100 72192200 72192300 72193300 72201110 72201190 72201210 72202010 72221100 72221900 72222010 72222090 72223010 72224010 72254090 72269190 72283010 72284010 73043940 73043990 73044100 73044900 73053110 73064020 73066190 73072190 73072290 73072310 73072910 74091900 78060020 84122900 84623910 84629950
相关贸易伙伴: GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其83条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG 公司的采购商1家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 9 | 1 | 45 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 16 | 1 | 38 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng,h/l: Cr>0.3%, Mo>0.08%, V>0.1%, mác: CR12MOV, kt: đường kính:100 mm x dài: L(3000-5800)mm, t/c: GB T1299-2014, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng,h/l: Cr>0.3%, Mo>0.08%, V>0.1%, mác: CR12MOV, kt: đường kính:75 mm x dài: L(3000-5800)mm, t/c: GB T1299-2014, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng,h/l: Cr>0.3%, Mo>0.08%, V>0.1%, mác: CR12MOV, kt: đường kính:80 mm x dài: L(3000-5800)mm, t/c: GB T1299-2014, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng,h/l: Cr>0.3%, Mo>0.08%, V>0.1%, mác: CR12MOV, kt: đường kính:65 mm x dài: L(3000-5800)mm, t/c: GB T1299-2014, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng,h/l: Cr>0.3%, Mo>0.08%, V>0.1%, mác: CR12MOV, kt: đường kính:70 mm x dài: L(3000-5800)mm, t/c: GB T1299-2014, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim đã được cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, mác: SUJ2, hàm lượng Cr>0.3%, kt: độ dày:35mm x rộng: 610mm x dài: 1700-2000mm, t/c: JIS G4805:2009, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72141011 | Thép không hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công rèn, bề mặt đen, mác: SF55A (SF55W), hàm lượng C<0.6%, kt: đường kính: 220mm x dài: 4000mm, t/c: JIS G3201:2008, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72141011 | Thép không hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công rèn, bề mặt đen, mác: SF55B (SF55), hàm lượng C<0.6%, kt: đường kính: 295mm x dài: 6800mm, t/c: JIS G3201:2008, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72141011 | Thép không hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công rèn, bề mặt đen, mác: SF55B (SF55), hàm lượng C<0.6%, kt: đường kính: 190mm x dài: 6200mm, t/c: JIS G3201:2008, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73044900 | Ống đúc thép không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, không hàn nối, cán nóng, mác:304, kt: đk ngoài:325mm x độ dày: 20mm x dài: 1120mm, t/c: ASTM A312. mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台