CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN106342980

地址:U04 L06, khu đô thị Đô nghĩa, Hà Đông, Hà Nội, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-08-28

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:896 条 相关采购商:12 家 相关供应商:10 家

相关产品HS编码: 73151191 74153320 84821000 84828000 84832090 84834090 84836000 85444922

相关贸易伙伴: HEILIND ASIA PACIFIC (SG) PTE LTD. , SBC LINEAR CO., LTD. , SLS BEARINGS (S) PTE LTD. 更多

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其896条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM 公司的采购商12家,供应商10条。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 4 1 210 0
2022 出口 8 6 1 240 0
2022 进口 9 9 7 49 0
2021 出口 3 4 1 141 0
2021 进口 4 6 4 36 0
2020 进口 2 3 1 11 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-22 进口 84828000 Vòng bi con lăn 32907, đường kính trong 35mm, đường kính ngoài 55mm, độ dày 14mm, bằng thép dùng cho băng tải con lăn, hãng sx: NIS Trung Quốc, mới 100% CHINA S***. 更多
2022-09-20 进口 76169990 Đai ốc đầu bằng,kt ren M6x1.0, loại mở, vật liệu nhôm,mã hàng CAL3-610-4.2, dùng lắp đặt trong xe ô tô, hãng sx:Sherex, mới 100% TAIWAN (CHINA) S***. 更多
2022-09-20 进口 73181610 Đai ốc đầu bằng,kt ren M6x1.0, loại mở,lục giác một phần chiều dài, vật liệu inox,mã hàng TU-SSM6HUPO30, dùng lắp đặt trong xe ô tô, hãng sx:Sherex, mới 100% TAIWAN (CHINA) S***. 更多
2022-09-15 进口 85444922 Cáp điện UL2725 (SPV1710) 8Px26AWG(19/0.102TA) LF WH C200 bọc nhựa, điện áp 30V, đường kính lõi 4.8mm, chưa gắn đầu nối 200 mét/ cuộn, dùng cho máy móc,hàng mới 100% VIETNAM C***M 更多
2022-09-15 进口 85444922 Cáp điện CO-VV (SPV1096) 2x0.3SQ(7/0.26TA) LF BK C200 bọc nhựa, điện áp 30V, đường kính lõi 2.7mm, chưa gắn đầu nối 200 mét/ cuộn, dùng cho máy móc,hàng mới 100% VIETNAM C***M 更多
2024-08-28 出口 85444922 10-CORE ELECTRIC CABLE TSCV.10.03.17/016TA (PLASTIC SHEATH, 100 METERS PER ROLL, 30V VOLTAGE, NO CONNECTOR FOR MACHINERY, CORE DIAMETER 5.2MM) (100% NEW) VIETNAM S***. 更多
2024-08-28 出口 85444922 TSCV.6.03 CONTROL CABLE (PLASTIC COATED, 50 METERS PER ROLL, 30V VOLTAGE, NO CONNECTOR, CORE CROSS-SECTION 0.3MM, USED FOR MACHINERY) (100% NEW) VIETNAM S***. 更多
2024-08-28 出口 85444922 TSCV.8.03 CONTROL CABLE (PLASTIC COATED, 200 METERS PER ROLL, 30V VOLTAGE, NO CONNECTOR, CORE CROSS-SECTION 0.3MM, USED FOR MACHINERY) (100% NEW) VIETNAM S***. 更多
2024-08-28 出口 85444922 TSCV.8.03 CONTROL CABLE (PLASTIC COATED, 50 METERS PER ROLL, 30V VOLTAGE, NO CONNECTOR, CORE CROSS-SECTION 0.3MM, USED FOR MACHINERY) (100% NEW) VIETNAM S***. 更多
2024-08-28 出口 85444922 TSCV.5.03 CONTROL CABLE (PLASTIC COATED, 200 METERS PER ROLL, 30V VOLTAGE, NO CONNECTOR, 0.3MM CORE CROSS SECTION, USED FOR MACHINERY) (100% NEW) VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询