全球贸易商编码:36VN106333672
地址:BT12A, Foresa 7, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2111 条 相关采购商:7 家 相关供应商:102 家
相关产品HS编码: 39231090 40169959 83014020 84148011 84714910 84718070 84733010 84733090 85030090 85044019 85044090 85045020 85151910 85182920 85258010 85284920 85291040 85291099 85312000 85322100 85322200 85322300 85322400 85331010 85331090 85332900 85333100 85340010 85365032 85365040 85365051 85366932 85366992 85367010 85369019 85381019 85395000 85411000 85412100 85412900 85413000 85414010 85416000 85423100 85423900 85441140 85441190 85442011 85442019 85444213 85444219 85444297 85444298 85444919 90111000 90261030 90262030 90302000 90303330
相关贸易伙伴: MOUSER ELECTRONICS , B-COMMAND GMBH , MOUSER ELECTRONICS INC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TÍCH HỢP VÀ GIẢI PHÁP DOANH NGHIỆP VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TÍCH HỢP VÀ GIẢI PHÁP DOANH NGHIỆP VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2111条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TÍCH HỢP VÀ GIẢI PHÁP DOANH NGHIỆP VIỆT NAM 公司的采购商7家,供应商102条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 5 | 2 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 66 | 60 | 26 | 1200 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 6 | 2 | 20 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 11 | 6 | 67 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 33 | 41 | 7 | 622 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TÍCH HỢP VÀ GIẢI PHÁP DOANH NGHIỆP VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TÍCH HỢP VÀ GIẢI PHÁP DOANH NGHIỆP VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TÍCH HỢP VÀ GIẢI PHÁP DOANH NGHIỆP VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-03-18 | 进口 | 85423900 | IC#⁣VND7012AYTR; 080001VND70120S. 100% NEW, RE-EXPORTED FROM ITEM 1, TKNK NUMBER: 105908683900/E15#&VN | VIETNAM | S***M | 更多 |
2024-03-18 | 进口 | 90309090 | 19P12000300600001#&ALUMINUM CLAMP USED TO HOLD COMPONENTS (CHIPS) AND TRANSFER HEAT, HAS BEEN SHAPED AS A SPECIALIZED PART OF THE MACHINE TO MEASURE AND CHECK THE VOLTAGE AND CURRENT OF THE CIRCUIT BOARD#&VN | VIETNAM | I***A | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84733090 | Bo mạch phát triển của máy tính dùng nghiên cứu và phát triển công nghệ nhúng và công nghệ IOT, HSX: Analog Devices Inc, mã: ADP5034-1-EVALZ - Hàng mới 100% | PHILIPPINES | A***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85423900 | Mạch điện tử tích hợp (IC đơn khối) dùng cho nhà trạm viễn thông. Mã nsx: ADS1242IPWT. Hãng sx: Texas Instruments .Hàng mới 100%. | MALAYSIA | D***S | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85423900 | Mạch điện tử tích hợp (IC đơn khối) dùng cho nhà trạm viễn thông. Mã nsx: PE613050A-Z. Hãng sx: pSemi .Hàng mới 100%. | PHILIPPINES | V***L | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 59061000 | NL1074#&WOVEN TAPE, ITEM NO.: 51036-00071-02 (4521-000410). 100% NEW, ZYODA202138 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 59061000 | NL1074#&WOVEN TAPE, ITEM NO.: 51036-00071-02 (4521-000410). 100% NEW, ZYODA202138 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 59061000 | NL1074#&WOVEN TAPE, ITEM NO.: 51036-00071-02 (4521-000410). 100% NEW, ZYODA202138 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 85369019 | NL78#&CONNECTOR WITH CABLE, ZYNDA244781, 668-A38844-004 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 85369019 | NL78#&CONNECTOR WITH CABLE, ZYMDA240090, 31-353505-00 | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台