全球贸易商编码:36VN106313690
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:148 条 相关采购商:1 家 相关供应商:52 家
相关产品HS编码: 13021990 21069099 28112990 28272010 28272090 28273100 29061100 29211900 29322090 29359000 29372900 29411019 29413000 29414000 29419000 33012990 35079000 38089490 56039100
相关贸易伙伴: BIOXERA PHARMA PVT.LTD. , HEER PHARMA PVT.LTD. , SHAANXI JIAHE PHYTOCHEM CO, LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其148条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI 公司的采购商1家,供应商52条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 25 | 27 | 3 | 69 | 0 |
2020 | 进口 | 29 | 18 | 4 | 78 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 29054900 | Phụ gia thực phẩm: ERYTHRITOL . BATCH: 20220826 - Đóng gói: 25kg/Bao - HSD: 08/2024 - Hàng mới 100%. NSX: SHANDONG FUYANG BIO-TECH. CO, LTD. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 29419000 | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TULATHROMYCIN. Hàng mới 100%. BATCH NO: PS170-2206012M - NSX: 06/2022 - HSD: 05/2024. Đóng: 1Kg/Tin - 5Tin/Carton. NSX: AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO., LTD - CHINA | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39139090 | HA-OLIGO DEGRADED BY HYALURONIDASE (MINIHA): SODIUM HYALURONATE (C14H20NO11Na)n sử dụng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. CAS: 9067-32-7. BATCH: 220519101 - HSD: 05/2025.Hàng mới 100%. | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 29415000 | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AZITHROMYCIN USP (DIHYDRATE) - BATCH: AZI 054 C 22. NSX: 03/2022 HSD: 02/2027 - Hàng mới: 100% - NSX: ANUH PHARMA LTD - INDIA | INDIA | A***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 29343000 | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PROMETHAZINE HYDROCHLORIDE USP. Hàng mới 100%. BATCH NO: HPHCPP080 - NSX: 08/2022 - HSD: 07/2027. Đóng: 25KG. NSX: HARIKA DRUGS PRIVATE LIMITED | INDIA | S***A | 更多 |
2022-09-13 | 出口 | 29419000 | Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y-CEFOTAXIME SODIUM.BATCH:SSWN22001,SSWN22002,SSWN22003, SSWN22004,SSWN22005.HSD:06/2024,NSX:SHANDONG SALUBRIS PHARMACEUTICALS CO.,LTD, xuất trả 1 phần TK 104828984260#&CN | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台