全球贸易商编码:36VN106279168
地址:16BT2, Đường Trần Thủ Độ, ĐCT Pháp Vân - Cầu Giẽ, Khu đô thị mới, Hà Nội, 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-01
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:605 条 相关采购商:4 家 相关供应商:35 家
相关产品HS编码: 38220090 49111010 74121000 83024999 84146011 84148011 84183090 84184010 84184090 84185011 84185091 84186990 84192000 90181900 90189090 90191010 90229090 90230000 90258030 90278030 94029010 94029090 94032090 94051020
相关贸易伙伴: AXCENT MEDICAL GMBH , STURDY INDUSTRIAL CO., LTD. , GUANGZHOU WONDFO BIOTECH CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其605条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP 公司的采购商4家,供应商35条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 19 | 15 | 5 | 79 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 13 | 4 | 57 | 0 |
2020 | 进口 | 19 | 17 | 3 | 460 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84185011 | Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm, model: HYC-290, nhiệt độ (+2 oC đến +8 oC), nguồn điện 220V/50Hz, Dung tích 290 L, dùng trong y tế, 1 carton= 1 pce. Hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84185011 | Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm, cửa trước có mặt kính, model: HYC-390 nhiệt độ (+2 oC đến +8 oC), nguồn điện 220V/50Hz, Dung tích 390L, dùng trong y tế,1 carton=1 pce. Mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84185091 | Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm, model: HYC-68A, nhiệt độ (+2 oC đến +8 oC), nguồn điện 220V/50Hz, Dung tích 68 L, dùng trong y tế, hãng SX: Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd. Mới 100% (1CTN = 1PCE) | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84186990 | Tủ bảo quản vắc xin không có chức năng trưng bày, cửa trên không có mặt kính, model:HBC-150,nhiệt độ (+2 oC đến +8 oC),nguồn điện 220V/50Hz,dung tích 150 L,dùng trong y tế,1 carton=1 pce,mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84185011 | Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm, model: HYC-940, nhiệt độ (+2 oC đến +8 oC), nguồn điện 220V/50Hz, Dung tích 940 L, dùng trong y tế, 1 carton= 1 pce. Hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 84183090 | 60 DEGREE DEEP FREEZER, TOP DOOR WITHOUT GLASS, MODEL: DW-60W388, TEMPERATURE (-30OC~ -60OC), POWER SUPPLY 220V/50HZ, CAPACITY 388L, USED IN MEDICINE, 1 CARTON = 1 PCE, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2021-12-17 | 出口 | 84183090 | TSCD2112001 # & DEEP SOUND FRIDGE (AUDIO FREEZER 60 DEGREES), THE UPPER DOOR WITHOUT GLASS, MODEL: DW-60W388, USE STORAGE OF STORAGE, TEMPERATURE (-30OC ~ -60OC), POWER SUPPLY 220V / 50HZ , 388L CAPACITY, COMPANY: HAIER, 100% NEW GOODS | VIETNAM | W***. | 更多 |
2021-11-19 | 出口 | 84183090 | TSCD2111001 # & deep sound refrigerator (440-degree freezer), Model: DW-40W380 (220V-240V / 50Hz, 550W, 380L, on the door, do not use CFC, used to cool, preserve goods, temperature -20 to-40oC). Brand: Haier. 100% new | VIETNAM | W***. | 更多 |
2021-11-19 | 出口 | 84183090 | TSCD2111002 # & Deep sound fridge (Audio Freezer 60 degrees), air-shaped door, Model: DW-60W258, temperature (-30 ° C to - 60 ° C), 220V / 50Hz power source, 258L capacity. Brand: Haier. 100% new | VIETNAM | W***. | 更多 |
2021-11-19 | 出口 | 84183090 | TSCD2111003 # & Deep sound refrigerator (Audio Freezer 60 degrees), Model: DW-60W388 (220V-240V / 50Hz, 650W, 388L, upper door, LED, do not use CFC, used to preserve goods, temperature - 30 to -60oC). Brand: Haier. 100% new | VIETNAM | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台