全球贸易商编码:36VN106256019
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6171 条 相关采购商:2 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 38029090 38249999 39219090 39231090 39232119 39232990 39269053 39269099 40081190 40101900 40103900 40151900 40161090 40169390 40169959 40169999 42021990 48191000 48192000 62160099 63079090 68129110 70072990 70200090 72089090 73011000 73181510 73181590 73181690 73181990 73182400 73269099 76169990 79070099 83014090 83016000 83024999 83025000 84145199 84145949 84145999 84146099 84714190 84716040 84716090 84717020 84717050 84717099 84719030 84719090 84729060 84733010 84733090 84821000 84836000 85011029 85011049 85011059 85012019 85014011 85014019 85015119 85043199 85043219 85044019 85044030 85044090 85045020 85049020 85049090 85168090 85176221 85176229 85176249 85176251 85176259 85176269 85176299 85177010 85177039 85177099 85181019 85181090 85182190 85182990 85183090 85189090 85219019 85219099
相关贸易伙伴: WIRELESS TEK TECHNOLOGY LTD. , DAHUA TECHNOLOGY(HK) LIMITED. , ZHEJIANG DAHUA VISION TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DSS VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DSS VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6171条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DSS VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 13 | 2 | 254 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 27 | 2 | 281 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 91 | 2 | 5614 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DSS VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DSS VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DSS VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85176229 | Bộ chuyển đổi và chia tín hiệu ;không có chức năng thu phát sóng; cấp nguồn4 cổng; Model: DH-PFS3006-4ET-36; mới 100%; Hiệu Dahua | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85176259 | Thiết bị liên lạc trong nhà gồm màn hình 7 inch để đàm thoại với thiết bị liên lạc ngoài cửa, kết nối dây không có chức năng thu phát sóng vô tuyến, wifi; Model: DHI-VTH1550CH-S2; mới 100%; Hiệu Dahua | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85176229 | Bộ chuyển đổi và chia tín hiệu ;không có chức năng thu phát sóng; cấp nguồn24 cổng POE; Model: DH-PFS4226-24ET-240; mới 100%; Hiệu Dahua | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85219099 | Đầu ghi hình kỹ thuật số( không chứa ổ cứng) 16 kênh; Model: DH-XVR5116HS-I3; mới 100%; Hiệu Dahua | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85219099 | Đầu ghi hình kết nối internet( không chứa ổ cứng) 4 kênh; Model: NVR1104HS-W-S2, mới 100%; hiệu Imou | CHINA | H***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 86080020 | 5001136600#&AUTOMATIC THREE-LEGGED TURNSTILE (ELECTRICALLY OPERATED MAGNETIC CARD RECOGNITION), MODEL: DHI-ASGG121F, USED TO CONTROL PEOPLE ENTERING AND EXITING, STAINLESS STEEL MATERIAL, POWER SOURCE 100-240VAC, CAPACITY 17W, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85311090 | 5000003320#&ALARM BELL, DOOR ENTRY ALARM PURPOSE, MODEL DHI-ARA11, POWER SUPPLY: 10-15VDC, CAPACITY: 4.5W, MATERIAL: ABS PLASTIC, DAHUA BRAND. 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85285200 | 5000284080#&21.45 INCH FHD MONITOR; AC VOLTAGE 100-240V; POWER 24W; MODEL: DHI-LM22-F200; MANUFACTURER: ZHEJIANG DAHUA VISION TECHNOLOGY CO.,LTD; BRAND DAHUA. 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85258310 | 5001130910#&CAMERA RECORDS WITH MEMORY CARD AND STORES VIDEO IMAGES ON THE MEMORY CARD INSTALLED ON THE CAMERA; MAXIMUM MEMORY CARD 256GB, CAN SEE AT NIGHT; 4 MP RESOLUTION; CYLINDRICAL;MODEL:DH-IPC-HFW54441T-AS. | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85258310 | 5001130950#&CAMERA RECORDS WITH MEMORY CARD AND STORES VIDEO IMAGES ON THE MEMORY CARD INSTALLED ON THE CAMERA; MAXIMUM MEMORY CARD 256GB, CAN SEE AT NIGHT; 2MP RESOLUTION; SPHERICAL SHAPE; MODEL: DH-SD6C5232GB-HNR. | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台