全球贸易商编码:36VN106130087
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:520 条 相关采购商:24 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 34039919 39172929 39269039 39269099 40091100 40093199 40169390 40169999 48201000 68151091 69139090 73072210 73079110 73079990 73182200 73202090 73269099 74122099 84137011 84137042 84137091 84139140 84821000 84831090 84834090 84842000 85030090 96081090
相关贸易伙伴: SULZER SINGAPORE PTE LTD. , DRAGFLOW S.R.L , VERDER LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TIÊN PHONG XANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TIÊN PHONG XANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其520条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TIÊN PHONG XANH 公司的采购商24家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 14 | 1 | 75 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 18 | 1 | 91 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 14 | 5 | 63 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 13 | 2 | 156 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 17 | 7 | 72 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 10 | 4 | 24 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TIÊN PHONG XANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TIÊN PHONG XANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TIÊN PHONG XANH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84811019 | Bộ giảm chấn (van giảm áp) SENTRY item CT5445ND bằng thép dùng giảm áp cho đường ống bơm, điều khiển bằng khí nén. Mới 100%, Nhãn hiệu Blacoh | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73209090 | Lò so hình sin REA/D, REA C/D, REA F/D (101974) bằng thép phụ kiện dùng cho bơm ly tâm NP65-40-200 Serial-No.: W55446-02 CAD-Pos.: 477.2, mới 100%, Nhãn hiệu Munsch | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73209090 | Lò so hình sin REA/D, REA C/D, REA F/D (101974) bằng thép phụ kiện dùng cho bơm ly tâm NP125-80-250 Serial-No.: W51722-01 CAD-Pos.: 477.2, mới 100%, Nhãn hiệu Munsch | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 40169390 | Bộ miếng đệm khớp nối B/H 80 (106525) (1 bộ gồm 6 miếng) bằng cao su lưu hóa phụ kiện dùng cho bơm ly tâm mới 100%, Nhãn hiệu Munsch | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 40169390 | Bộ miếng đệm khớp nối B/H 110 (105967) (1 bộ gồm 6 miếng) bằng cao su lưu hóa phụ kiện dùng cho bơm ly tâm mới 100%, Nhãn hiệu Munsch | GERMANY | M***H | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73181510 | BOLTS (BOLDS PACKET) FOR ASSOMA PUMP MODEL AMX-553-FGACV, STEEL DIAMETER 12MM, 100% NEW; CODE 23078119 | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73181510 | BOLTS (BOLDS PACKET) FOR ASSOMA PUMP MODEL AMX-553-FGACV, STEEL DIAMETER 12MM, 100% NEW; CODE 23078119 | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85051900 | DRIVE MAGNET PART NO M01 FOR ASSOMA PUMP MODEL AMX-553 FGACV, 100% NEW, CODE: 24022621 | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85051900 | DRIVE MAGNET PART NO M01 FOR ASSOMA PUMP MODEL AMX-553 FGACV, 100% NEW, CODE: 24022621 | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39269099 | PUMP BRACKET PART NO 181 FOR ASSOMA PUMP MODEL AMX-553 FGACV, PLASTIC MATERIAL, 100% NEW, CODE: 24022622 | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台