全球贸易商编码:36VN106101223
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:42 条 相关采购商:1 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 73089099 73181510 76109099 76169990 84145949 84281031 84313120 85021220 85021390 85235200
相关贸易伙伴: TK ACCESS SOLUTIONS LIMITED , XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD. , SHANGHAI XIETONG (GROUP) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP PHƯƠNG ANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP PHƯƠNG ANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其42条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP PHƯƠNG ANH 公司的采购商1家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 7 | 3 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 9 | 2 | 25 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP PHƯƠNG ANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP PHƯƠNG ANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP PHƯƠNG ANH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 84281031 | Thang máy tải khách đồng bộ tháo rời hiệu FUJI, model: FJ/MRL-P5-3F-S60, sức chở 5 người, tải trọng 400 kg, tốc độ 1.0m/s, 3 điểm dừng, điều khiển đơn. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84281031 | Thang máy tải khách đồng bộ tháo rời hiệu FUJI, model: FJ/MR-P10-8F-S60, sức chở 10 người, tải trọng 800 kg, tốc độ 1.0m/s, 8 điểm dừng, điều khiển đơn. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84281031 | Thang máy tải khách đồng bộ hiệu FUJI ,model :FJ/MRL-P9-5F-S60, tải trọng 630 kg, sức chở 9 người, tốc độ 1.0m/s, 5 điểm dừng, điều khiển đơn ,Hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 85021390 | Tổ máy phát điện hoàn chỉnh loại máy trần và các phụ kiện đồng bộ đi kèm,nhãn hiệu HPPOWER model HP715DS,động cơ Diesel 3 pha ,CSLT 650KVA/520KW ,CSDP 715kVA/572 kW,380/220V. Mới 100%. | CHINA | X***. | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 39269099 | Mẫu vật liệu cabin thang máy: Tấm nhựa vinyl, KT 8*8cm, thương hiệu TKE, hàng mẫu, mới 100% | ITALY | T***D | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 73269099 | Mẫu vật liệu cabin thang máy: Tấm thép mạ kẽm, KT 8*8cm, thương hiệu TKE, hàng mẫu, mới 100% | VIETNAM | T***D | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 73269099 | Mẫu vật liệu hố/ cửa thang máy: Tấm thép mạ kẽm, KT 8*8cm, thương hiệu TKE, hàng mẫu, mới 100% | VIETNAM | T***D | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 73269099 | Mẫu vật liệu cabin thang máy: Tấm thép mạ kẽm, KT 8*8cm, thương hiệu TKE, hàng mẫu, mới 100% | VIETNAM | T***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台