全球贸易商编码:36VN106066882
地址:Số 9 tổ 50, P, Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-08-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:563 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39235000 39269099 48195000 48237000 73071190 73072190 73079110 73102999 73142000 73181590 73181990 73269099 76161090 83079000 84099948 84099973 84099977 84129090 84139190 84142090 84144000 84148049 84149032 84149091 84149092 84213190 84813090 84814010 84814090 84821000 84828000 84831090 84835000 84841000 85015229 85112099 85364990 85369099 90261040 90262040
相关贸易伙伴: GUANGZHOU RENKE INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD. , ZHEJIANG JUQIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CNC TRÍ THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CNC TRÍ THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其563条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CNC TRÍ THÀNH 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 9 | 1 | 19 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 17 | 1 | 38 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 23 | 1 | 58 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 31 | 1 | 448 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CNC TRÍ THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CNC TRÍ THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CNC TRÍ THÀNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-17 | 进口 | 83079000 | Phụ tùng của máy nén khí: Ống đồng ruột gà ngắn, chất liệu hợp kim đồng, đường kính 25mm, dài 25cm, bộ phận của đầu nén khí. nhà sx: NINGBO YINZHOU KEBANG MECHANICAL PARTS CO.,LTD, Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 84814010 | Phụ tùng của máy nén khí: Van xả khí, chât liêu là hợp kim đồng, đường kính trong 20mm, Công dụng đê xả khí nén, nhà sx: yuhuan shourun valve factory, Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 84213990 | Phụ tùng của máy nén khí:Lọc gió,chất liệu nhựa,bộ phận của máy nén khí, kt trục 25mm dùng để giảm độ ồn và bụi bẩn được lắp vào đầu nén khí. Nsx: NINGBO YINZHOU KEBANG MECHANICA, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 84213990 | Phụ tùng của máy nén khí:Lọc gió,chất liệu nhựa, bộ phận của máy nén khí,kt trục 30mm dùng để giảm độ ồn và bụi bẩn được lắp vào đầu nén khí. Nsx: NINGBO YINZHOU KEBANG MECHANICA, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 85112099 | Khởi động từ,công suất 4kw,điện áp 380V,vỏ sắt,dùng để điều khiển đóng ngắt động cơ,đảo chiều,bảo vệ quá tải cho mô tơ,bộ phận của máy nén khí. Mới 100%.Nsx:YUEQING FUBANG TRADING CO., LTD. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73071190 | Phụ tùng của máy nén khí: Củ gang 6 lỗ, chất liệu hợp kim gang, dùng để lắp vào bình nén, lắp rơ le, van an toàn, van xả hơi, đồng hồ đo áp lực, nhà sx: NINGBO YINZHOU KEBANG MECHANICAL. Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73102999 | Phụ tùng của máy nén khí: Bình đựng dầu, chất liệu bằng hợp kim gang, bộ phận của đầu nén khí, dung tích 1 lít. nhà sx: NINGBO YINZHOU KEBANG MECHANICAL PARTS CO.,LTD, Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73102999 | Phụ tùng của máy nén khí: Bình đựng dầu, chất liệu bằng hợp kim gang, bộ phận của đầu nén khí, dung tích 1.2 lít. nhà sx: NINGBO YINZHOU KEBANG MECHANICAL PARTS CO.,LTD, Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73102999 | Phụ tùng của máy nén khí: Bình đựng dầu, chất liệu bằng hợp kim gang, bộ phận của đầu nén khí, dung tích 1.7 lít. nhà sx: NINGBO YINZHOU KEBANG MECHANICAL PARTS CO.,LTD, Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73072110 | Phụ tùng của máy nén khí: Mặt bích, chất liệu hợp kim sắt, đường kính trong 65mm dùng trong xylanh của đầu nén khí. nhà sx: yuhuan kedi machinery factory. Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台