CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HÓA QUỐC TẾ LEESON

全球贸易商编码:36VN106008778

该公司海关数据更新至:2022-09-28

越南 采购商

数据来源:海关数据

相关交易记录:20 条 相关采购商:0 家 相关供应商:9 家

相关产品HS编码: 44039990 44079990

相关贸易伙伴: JAF GLOBAL GMBH , UNITED DEVELOPMENT (HK) CO., LTD. , INTERHOLCO AG 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HÓA QUỐC TẾ LEESON 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HÓA QUỐC TẾ LEESON 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其20条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HÓA QUỐC TẾ LEESON 公司的采购商0家,供应商9条。

CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HÓA QUỐC TẾ LEESON 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 进口 9 2 4 20 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HÓA QUỐC TẾ LEESON 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HÓA QUỐC TẾ LEESON 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HÓA QUỐC TẾ LEESON 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 44039990 Gỗ azobe, tên khoa học: Lophira alata, gỗ tròn, đường kính từ (75-129), dài từ ( 6-12)m, hàng không nằm trong danh mục cites, mới 100%, LH thực tế : 317,366 M3. CONGO I***G 更多
2022-09-23 进口 44039990 Gỗ Bilinga dạng lóng, dài : 5.5M trở lên, đường kính : 52CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Nauclea diderrichii ). Khối lượng: 253.143M3 CAMEROON B***I 更多
2022-09-23 进口 44039990 Gỗ Lim Tali( Loại BC) dạng lóng, dài : 4.7M trở lên, đường kính : 54CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 811.653M3 CAMEROON B***I 更多
2022-09-15 进口 44039990 Gỗ tần bì, tên khoa học: fraxinus excelsior, đường kính (30-63)cm, dài từ ( 4-11.5)m, hàng không nằm trong danh mục cites, mới 100%, lượng hàng thực tế : 50,141 m3. GERMANY F***H 更多
2022-08-16 进口 44039990 Gỗ Bilinga dạng lóng, dài : 5.5M trở lên, đường kính : 52CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Nauclea diderrichii ). Khối lượng: 147.689M3 CAMEROON U***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询