全球贸易商编码:36VN105950841
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:53 条 相关采购商:1 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 29239000 29241990 32041400 34029019 35079000 38099200 39039030 84137099 84391000 84399100 84749010 90273010
相关贸易伙伴: WUXI FOUNDER CORPORATION CO., LTD. , ASIA DYESTUFF INDUSTRIES LTD, , AMAZON PAPYRUS CHEMICALS (VIETNAM) LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TM NAM CƯỜNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TM NAM CƯỜNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其53条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TM NAM CƯỜNG 公司的采购商1家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 6 | 6 | 3 | 14 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 7 | 3 | 34 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TM NAM CƯỜNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TM NAM CƯỜNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TM NAM CƯỜNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 84149041 | Cone của ống dẫn đầu vào của bơm chân không TBJIX-D480, dùng trong quá trình sản xuất giấy, nhà sản xuất:Zhenxin Turbo (hangzhou) engineering co.,ltd, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 32041400 | Thuốc nhuộm trực tiếp màu cam 5RFA, dùng trong ngành giấy, đóng trong thùng 1000kg, dạng lỏng, Cas no: 7732-18-5.NSX: ASIA DYESTUFF INDUSTRIES LTD, mới 100% | THAILAND | A***, | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 32041400 | Thuốc nhuộm trực tiếp màu xanh KKL, dùng trong ngành giấy, đóng trong thùng 25kg, dạng lỏng, Cas no: 7732-18- 5,147-14-8. Hãng sản xuất: ASIA DYESTUFF INDUSTRIES LTD. Hàng FOC Hàng mới 100% | THAILAND | A***, | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 32041400 | Thuốc nhuộm trực tiếp màu tím KKA, dùng trong ngànhgiấy, đóng trong thùng 25kg, dạng lỏng, Cas no: 7732-18-5,6358-30-1. Hãng sản xuất: ASIA DYESTUFF INDUSTRIES LTD. Hàng FOC.Hàng mới 100% | THAILAND | A***, | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 32041400 | Thuốc nhuộm trực tiếp màu xanh da trời GDFA, dùng trong ngành giấy, đóng trong thùng 1000kg, dạng lỏng, Cas no: 7732-18-5.NSX: ASIA DYESTUFF INDUSTRIES LTD, mới 100% | THAILAND | A***, | 更多 |
2021-08-25 | 出口 | 39089000 | POLYAMIDE PRIMARY (LIQUID) POLYFIX WS525, USED TO INCREASE THE WET STRENGTH TISSUE PAPER, 200KG / BARREL. NEW 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2021-08-08 | 出口 | 38099200 | CHEMICALS INCREASE THE WETNESS OF TISSUE POLYFIX PAPER WS525. NEW 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2021-02-01 | 出口 | 34039119 | Waxy-stick paper plots for industrial use Amicoat TR6159 (Composition: Polyethylene Emulsion 10-30% Code CAS: 68441-17-8, water 70-90%). Packing 204 kg / barrel. New 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2021-01-08 | 出口 | 34039119 | Waxy-stick paper plots for industrial use Amicoat TR6159 (Composition: Polyethylene Emulsion 10-30% Code CAS: 68441-17-8, water 70-90%). Packing 204 kg / barrel. New 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台