全球贸易商编码:36VN105922428
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1408 条 相关采购商:1 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 39231090 39269099 40169390 40169999 73181510 73181610 73269099 76169990 84145949 84198919 84213990 84622910 84719010 84719040 84834090 85015119 85015219 85015229 85044090 85049020 85151990 85285200 85285910 85285920 85318090 85352190 85364140 85364191 85364990 85365051 85365099 85369012 85369019 85369022 85371012 85371019 85371030 85371099 85389019 85414029 85419000 85423900 85437090 85444219 85444296 85444297 85444299 85444919 90019090 90262030 90268020 90314990 90319019 90321010 90321020 90328990 94054099
相关贸易伙伴: TAIWAN METERS PLANT CO., LTD. , QLIGHT CO., LTD. , SHIZUOKA SEIGYO CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ NGỌC MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ NGỌC MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1408条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ NGỌC MINH 公司的采购商1家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 33 | 4 | 352 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 28 | 2 | 416 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 32 | 3 | 635 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ NGỌC MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ NGỌC MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ NGỌC MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 48115949 | Băng nhãn in dùng cho máy in ống lồng, chất liệu bằng giấy bên ngoài phủ nhựa, màu trắng, chưa in, dạng cuộn, tráng phủ 1 mặt, một mặt dính, KT: rộng 9mm, dài 16m, Model: LM-TP509W, HSX: MAX, Mới 100% | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48115949 | Băng nhãn in dùng cho máy in ống lồng, chất liệu bằng giấy bên ngoài phủ nhựa, màu trắng, chưa in, dạng cuộn, tráng phủ 1 mặt, một mặt dính, KT: rộng 9mm, dài 8m, Model: LM-TP309W, HSX: MAX, Mới 100% | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48115949 | Băng nhãn in dùng cho máy in ống lồng, chất liệu bằng giấy bên ngoài phủ nhựa, màu vàng, chưa in, dạng cuộn, tráng phủ 1 mặt, một mặt dính, KT: rộng 9mm, dài 8m, Model: LM-TP509Y, HSX: MAX, Mới 100% | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48115949 | Băng nhãn in dùng cho máy in ống lồng, chất liệu bằng giấy bên ngoài phủ nhựa, màu vàng, chưa in, dạng cuộn, tráng phủ 1 mặt, một mặt dính, KT:rộng 12mm, dài 8m, Model:LM-TP512Y,HSX:MAX, Mới 100% | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84145941 | Quạt hút rời, có tấm lưới bảo vệ, dùng cho tủ điện, điện áp 220/230V, công suất 13.5W, mã hàng: MU1238A-51B. Nsx: ORIENTAL, mới 100%. | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73181510 | Vít để lắp các chi tiết máy, đã được ren, chất liệu: thép, đường kính ngoài của thân: 5.5mm, Model: B-0308-N. Hiệu: HIROSUGI. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73182400 | Chặn cuối thanh ray bằng sắt, dùng để cố định các thiết bị được gắn vào thanh ray, Model: BNL6PN10. Hiệu: IDEC, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 76169990 | Hộp giữ nút nhấn bằng nhôm dùng để lắp đặt nút nhấn trong tủ điện công nghiệp. Model: KGNW313Y . Hiệu: IDEC . Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73182400 | Chặn cuối thanh ray bằng sắt, dùng để cố định các thiết bị được gắn vào thanh ray, Model: BNL6PN10. Hiệu: IDEC, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73182400 | Chặn cuối thanh ray bằng sắt, dùng để cố định các thiết bị được gắn vào thanh ray, Model: BNL6. Hiệu: IDEC, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台