全球贸易商编码:36VN105875143
该公司海关数据更新至:2022-11-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:432 条 相关采购商:4 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 28182000 35069900 38220090 39269039 40169390 42032910 45039000 48119099 59119090 63071010 68151099 69091900 73041100 82014000 82021000 82022000 82031000 82032000 82033000 82041100 82041200 82052000 82054000 82055100 82055900 82057000 82060000 82074000 82075000 82079000 82081000 82089000 82119299 83014020 84131920 84132090 84133090 84137031 84148090 84163000 84195092 84219999 84254290 84254920 84313910 84439920 84592910 84602910 84603910 84629100 84671900 84749010 84812010 84812090 84813090 84818062 84818063 84818072 84818082 84818099 84836000 85015229 85043259 85043399 85044090 85052000 85131030 85131090 85365069 85365099 85369019 87168010 90021900 90153000 90173000 90262030 90271010 90312020 90318090 94054099
相关贸易伙伴: BRAMMER STANDARD COMPANY, INC. , BGS TECHNIC KG , EMERSON ASIA PACIFIC PVT.LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIETTOOL VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIETTOOL VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其432条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIETTOOL VIỆT NAM 公司的采购商4家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 9 | 1 | 23 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 14 | 12 | 51 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 24 | 1 | 84 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 22 | 6 | 72 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 47 | 7 | 201 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIETTOOL VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIETTOOL VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIETTOOL VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85308000 | Thiết bị dò vòng từ 2 kênh, Model: PD232, dùng để phát hiện và quản lý xe ra vào tại nhà máy xí nghiệp, nhờ vào vòng từ cảm ứng lắp đặt dưới mặt đường, Hiệu: NORTECH, mới 100% | SOUTH AFRICA | N***L | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 90173000 | Thước đo chiều dầy khe hở, 20 lá (căn lá). Mã hàng: 3083. Hãng: BGS - Đức; Mới 100%. | CHINA | B***G | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 90173000 | Thước cặp cơ dùng để đo chiều dài trong cơ khi. Dải đo: 0 - 150 mm. Ký hiệu: 1932. Hãng: BGS - Đức. Mới 100% | CHINA | B***G | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 82042000 | Đầu khẩu, size trong 12.5 mm (1/2"), size ngoài 6.3 mm (1/4") dùng mở ốc trong cơ khí. Ký hiệu: 9778. Hãng sx: BGS. Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | B***G | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 82041100 | Bộ lục giác mở ốc, đầu T-sao, đóng 9 chiếc/bộ, T10-T50, dùng trong cơ khí-loại không điều chỉnh được. Ký hiệu 816. Hãng sx: BGS-Đức; Mới 100% | CHINA | B***G | 更多 |
2022-11-28 | 出口 | 27101990 | TOM.KER#&Tomker cutting oil. C20, 18 liters/can, manufacturer: Tomker, 100% new. unit UNL=barrel | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-11-02 | 出口 | 27101943 | Hyd.raulic oil AW68, 18 liters/barrel, manufacturer:Tomker, unit UNL=barrel, 100% brand new | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-11-02 | 出口 | 27101990 | TOM.KER#&Tomker cutting oil. C20, 18 liters/can, manufacturer: Tomker, 100% new. unit UNL=barrel | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-09 | 出口 | 27101943 | Dầu thủy lực AW68, 18 lít/thùng, hãng sản xuất:Tomker, đơn vị UNL=thùng, Hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-09 | 出口 | 27101990 | TOMKER#&Dầu cắt gọt Tomker. C20, 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Tomker, đơn vị UNL=thùng, hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台