CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT HÀ

全球贸易商编码:36VN105872706

地址:Số 07 BT5, Khu đô thị Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:3824 条 相关采购商:50 家 相关供应商:22 家

相关产品HS编码: 49111090 75089030 81019990 82023100 82074000 82075000 82078000 82081000 84662090 90173000 90318090

相关贸易伙伴: KENNAMETAL INC. , KIM UNION INDUSTRIAL CO., LTD. , KENNAMETAL (SINGAPORE) PTE LTD. 更多

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT HÀ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT HÀ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3824条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT HÀ 公司的采购商50家,供应商22条。

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT HÀ 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 16 19 1 744 0
2022 出口 32 18 1 1136 0
2022 进口 13 11 11 461 0
2021 出口 23 17 1 597 0
2021 进口 15 10 10 386 0
2020 进口 2 2 2 10 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT HÀ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT HÀ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT HÀ 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 90173000 Thước cặp điện tử giới hạn đo L210, Hãng Sản xuất Kroeplin, Hàng mới 100% CZECH K***H 更多
2022-09-28 进口 90318090 RE2208698#&Dụng cụ kiểm tra đường kính bằng thép loại 35x9x12.8 +/-0.001, dùng để kiểm tra kích thước đường kính rãnh trong gia công cơ khí, Hãng sản xuất ALK, hàng mới 100% THAILAND A***. 更多
2022-09-28 进口 90318090 RE2208652#&Dụng cụ kiểm tra đường kính bằng thép loại 25.2 +0.05/0, dùng để kiểm tra kích thước đường kính trục trong gia công cơ khí, Hãng sản xuất ALK, hàng mới 100% THAILAND A***. 更多
2022-09-28 进口 90318090 RE2208942#&Dụng cụ kiểm tra đường kính bằng thép loại 18 0/-0.3, dùng để kiểm tra kích thước đường kính trục trong gia công cơ khí, Hãng sản xuất ALK, hàng mới 100% THAILAND A***. 更多
2022-09-28 进口 90318090 RE2208940#&Dụng cụ kiểm tra đường kính bằng thép loại 17.16 +/-0.01, dùng để kiểm tra kích thước đường kính trục trong gia công cơ khí, Hãng sản xuất ALK, hàng mới 100% THAILAND A***. 更多
2024-09-27 出口 82081000 .#& RDKW 0702 MO-MP BCP25M ALLOY INSERT, USED FOR CNC LATHE AND MILLING MACHINE, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-27 出口 82081000 .#& ALLOY CUTTER HEAD TYPE 73412110 (D1=12), USED FOR CNC LATHE AND MILLING MACHINE, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-27 出口 34031919 .#&E860 METALWORKING LUBRICANT AND COOLANT (204 LITERS/DRUM) USED TO COOL AND WATER CNC MACHINING MACHINES, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-27 出口 82078000 .#&STEEL TOOL HOLDER TYPE D20 BSB00 RD07.020 Z04 M10, USED FOR CNC LATHE AND MILLING MACHINE, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-27 出口 73181510 .#&STEEL SCREWS TYPE AP02-22052, USED FOR CNC LATHES AND MILLING MACHINES, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询