全球贸易商编码:36VN105851470
该公司海关数据更新至:2024-09-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:571 条 相关采购商:7 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 39174000 39269099 40169390 73041100 73044900 73072210 73072910 73072990 73079210 73079990 73089099 73182200 73262090 73269099 74153900 74199999 76169959 76169990 82032000 83011000 83099099 84148050 84433290 84439990 84714190 84798939 84819029 85044011 85044019 85044090 85176900 85291099 85311020 85311030 85311090 85312000 85359090 85361012 85363010 85364140 85364199 85364990 85366992 85366999 85369012 85369019 85369029 85381019 85389019 85444219 85444299 90262030 90262040 90328990
相关贸易伙伴: CMP PRODUCTS LIMITED , NORGREN PTE LTD. , WEIDMULLER PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT SVC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT SVC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其571条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT SVC 公司的采购商7家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 6 | 1 | 13 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 14 | 14 | 124 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 34 | 5 | 188 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 16 | 3 | 199 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT SVC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT SVC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT SVC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85176900 | Bộ chuyển đổi mạng, không có chức năng thu phát sóng, Model: SLX-6RS-4ST-D1; Hàng mới 100%; Hãng sản xuất: Red Lion | TAIWAN (CHINA) | R***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85176900 | Bộ chuyển đổi tín hiệu tương tự, từ cảm biến tới bộ điều khiển, không thu phát sóng; Model: ACT 20M-AI-2AO-S; Hàng mới 100%; Hãng sản xuất Weidmuller | DENMARK | W***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85389019 | Thanh nối tắt, phụ kiện của đầu nối cáp; Model: ZQV 2.5N/50; Hàng mới 100%; Hãng sản xuất Weidmuller | GERMANY | W***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73269099 | Đầu tiếp địa cho tủ điện, bằng thép không gỉ; Model: PEBZ M10 KTB S4 SET; Hàng mới 100%; Hãng sản xuất Weidmuller | GERMANY | W***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85369019 | Đầu nối cáp, dòng điện 232A, điện áp 1000V dùng để nối dây dẫn và cáp; Model: WDU 70/95/3; Hàng mới 100%; Hãng sản xuất Weidmuller | CZECH | W***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 39269099 | NL622#&PLASTIC LABEL, UNPRINTED, MODEL: MP250-M (686-008011-004), 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 59119090 | NL1076#&ELECTRICAL CABLE PROTECTION TUBE MADE OF WOVEN FABRIC USED TO COVER INDUSTRIAL CABLES, 1 ROLL 200FT = 61M LONG; MODEL: SE25P-TR0 (680-093058-025), 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 85369019 | NL78#&CONNECTOR WITH CABLE, CURRENT 24A, VOLTAGE 1000V, TIN-PLATED COPPER; MODEL: PNF10-14R-D (672-001351-021), 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 59119090 | NL1076#&ELECTRICAL CABLE PROTECTION TUBE MADE OF WOVEN FABRIC USED TO COVER INDUSTRIAL CABLES, 1 ROLL 200FT = 61M LONG; MODEL: SE25P-TR0 (680-093058-025), 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 85369019 | NL78#&CONNECTOR WITH CABLE, CURRENT OVER 16A, VOLTAGE OVER 1000V, TIN-PLATED COPPER; MODEL: P8-10R-T (672-235158-002), 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台