全球贸易商编码:36VN105821250
地址:Toà Nhà Nam Cường, P. Tố Hữu, La Khê, Hà Đông, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:372 条 相关采购商:79 家 相关供应商:35 家
相关产品HS编码: 28230000 28331100 28332700 28364000 29339990 32041710 32061110 32061990 32064990 32129029 34021990 34049090 38123900 38249999 84659310 84772020 84778039 84798210
相关贸易伙伴: PT. DUA KUDA INDONESIA , DAE LIM CO., LTD. , SUQIAN UNITECOMMERCE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐẠI Á 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐẠI Á 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其372条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐẠI Á 公司的采购商79家,供应商35条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 出口 | 32 | 3 | 8 | 70 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 18 | 8 | 33 | 0 |
2021 | 出口 | 41 | 5 | 24 | 110 | 0 |
2020 | 出口 | 18 | 2 | 3 | 68 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 10 | 3 | 74 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐẠI Á 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐẠI Á 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐẠI Á 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 38249999 | Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa, Nhãn hiệu: Masterbatch, đóng gói: 800g/túi, Model: EK200922, Cas No 471-34-1, 9002-88-4,, hàng mẫu không thanh toán. mới 100% | JAPAN | I***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 38249999 | Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa, Nhãn hiệu: Masterbatch, đóng gói: 800g/túi, Model: KZ210922 , Cas No 14807-96-6, 9003-56-9,, hàng mẫu không thanh toán. mới 100% | JAPAN | I***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 38249999 | Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa, Nhãn hiệu: Masterbatch, đóng gói: 800g/túi, Model: MJ160922, Cas No 14807-96-6, 9003-07-0, hàng mẫu không thanh toán. mới 100% | JAPAN | I***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 28211000 | OXIT SẮT DẠNG BỘT MÀU ĐỎ ( IRON OXIDE RED ) MÃ HÀNG 130B, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/BAG HÀM LƯỢNG FE2O3 > 70% | CHINA | H***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 28211000 | OXIT SẮT DẠNG BỘT MÀU VÀNG ( IRON OXIDE YELLOW ) MÃ HÀNG 920H, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/BAG . HÀM LƯỢNG FE2O3 >70% | CHINA | H***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 32064990 | PLASTIC-C-4#&RED PLASTIC GRANULES, CODE IM-PE2192N, USED TO CREATE COLOR IN THE PLASTIC INDUSTRY. INCLUDING: CACO3, COLOR POWDER, PLASTIC, ZINC, OIL... 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 32064990 | PLASTIC-C-4#&GREEN PLASTIC GRANULES, CODE IM-PE5192N, USED TO CREATE COLOR IN THE PLASTIC INDUSTRY. INCLUDING: CACO3, COLOR POWDER, PLASTIC, ZINC, OIL... 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-31 | 出口 | 3824999990 | PLASTICS- A-1#&PLASTIC ADDITIVES USED IN THE PLASTIC MANUFACTURING INDUSTRY, PRODUCT CODE IMAST2563. MIXTURE INCLUDES: PLASTIC, ZINC, OIL, ANTISTATIC... SIZE 3X3 MM (100% NEW PRODUCT MADE IN VIETNAM) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-02 | 出口 | 32064990 | PLASTIC-C-4#&YELLOW PLASTIC GRANULES, PRODUCT CODE IMPE4267N, USED TO CREATE COLOR IN THE PLASTIC INDUSTRY. INCLUDES: CACO3, PIGMENT, RESIN, ZINC, OIL... 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-02 | 出口 | 32064990 | PLASTIC-C-4#&BLUE PLASTIC GRANULES, PRODUCT CODE IMPE6275N, USED TO CREATE COLOR IN THE PLASTIC INDUSTRY. INCLUDES: CACO3, PIGMENT, RESIN, ZINC, OIL... 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台