全球贸易商编码:36VN105808965
该公司海关数据更新至:2022-09-15
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:401 条 相关采购商:2 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 40091100 40093191 40094290 40169390 73071900 73079210 73181590 73181610 73181690 73182200 73182400 73182990 73262090 73269030 73269099 74072900 84099144 84099147 84099149 84133040 84133090 84139190 84212311 84212319 84213110 84219930 84314300 84814090 84821000 84829100 84829900 84833090 84841000 85021100 85115032 85123010 85123099 85365099 87089199 90259010 90262030 90292090
相关贸易伙伴: AGA TRUCK PARTS INC. , EUROPE TRACTOR PARTS S.R.L , COSTEX TRACTOR PARTS 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN VISCO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN VISCO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其401条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN VISCO 公司的采购商2家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 6 | 1 | 23 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 30 | 6 | 264 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 23 | 1 | 114 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN VISCO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN VISCO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN VISCO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 84213110 | Phin lọc gió dùng cho máy xúc Komatsu, số part: 569-43-83910 hàng mới 100% do ETP sản xuất | JAPAN | E***L | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 40093199 | Tuy ô bơm lên thanh common bằng cao su lưu hóa đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho máy xúc Komatsu, số part: 6245-71-5181 hàng mới 100% do ETP sản xuất | ITALY | E***L | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 40093199 | Tuy ô cao áp máy số 5 bằng cao su lưu hóa đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho máy xúc Komatsu, số part: 6245-71-5151 hàng mới 100% do ETP sản xuất | ITALY | E***L | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 40093199 | Tuy ô cao áp máy số 6 bằng cao su lưu hóa đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho máy xúc Komatsu, số part: 6245-71-5161 hàng mới 100% do ETP sản xuất | ITALY | E***L | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84821000 | Vòng bi puly cánh quạt dùng cho máy xúc Komatsu, số part: 06337-06210 hàng mới 100% do ETP sản xuất | JAPAN | E***L | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73181590 | Bu lông đầu chìm dùng cho máy xúc Volvo số part: 13947695 , hàng mới 100% hiệu: SRP | VIETNAM | S***I | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73181590 | Bu lông các đăng dùng cho máy xúc Volvo số part: 975121 , hàng mới 100% hiệu: SRP | VIETNAM | S***I | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 74072100 | căn bằng đồng dùng cho máy xúc Volvo số part: 4930275 , hàng mới 100% hiệu: SRP | VIETNAM | S***I | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73079910 | Giắc co dùng cho máy xúc Volvo số part: 946089 , hàng mới 100% hiệu: SRP | VIETNAM | S***I | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73182990 | Ắc quay hai thân trên dùng cho máy xúc Volvo số part: 11176475 , hàng mới 100% hiệu: SRP | VIETNAM | S***I | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台