全球贸易商编码:36VN105794952
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:85 条 相关采购商:11 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 40103900 72051000 72189900 73181590 84213990 84219999
相关贸易伙伴: FLEXTRACTION LTD. , DONALDSON FILTRATION (ASIA PACIFIC) PTE LTD. , SAMSUNG SDI VIETNAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH LVT VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH LVT VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其85条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH LVT VIỆT NAM 公司的采购商11家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 6 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 4 | 1 | 7 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 6 | 6 | 12 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 15 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH LVT VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH LVT VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH LVT VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 84213990 | Máy lọc bụi DFO2-2 DOWNFLO COLLECTOR, điện áp 380V/3/50 Hz, Công suất 2.2kW, dùng trong nhà máy công nghiệp, Hãng sản xuất: DONALDSON. Hàng mới 100%. | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 84219999 | Lõi lọc bụi DFO ULTRA WEB FR CARTRIGDE (289MM x 365MM OD x 660MM L). Mã Item: P191920- 000111. là bộ phận dùng cho máy lọc bụi công nghiệp, chất liệu giấy lọc. Hãng sản xuất: Donaldson. Mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 84145949 | Quạt công nghiệp ART 1122 N4 và phụ kiện đi kèm dùng trong hệ thống lọc bụi, công suất 45Kw, lưu lượng gió 23500m3/h, hiệu RUCON, NSX: RUCON VENTILATOREN, hàng mới 100% | BELGIUM | D***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 84818099 | Van kết nối F791A, dùng để kết nối các đường ống lọc bụi, chất liệu thép không gỉ, hãng Emerson, hàng mới 100% | FRANCE | D***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 84819090 | Thiết bị truyền động F89, bằng nhôm, dùng lắp cùng van để điều chỉnh vị trí van trong đường ống lọc bụi, hãng Emerson, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 84219999 | CARTRIDGE DFE ULTRA-WEB SB ANTI-STATIC DUST FILTER CORE, ULTRA-WEB ANTI-STATIC MATERIAL, DIMENSIONS: OD (349 X 349)MM XL 660MM, ITEM CODE: 2627283-000-440, MANUFACTURER: DONALDSON. 100% NEW (PART OF DUST FILTER) | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 73065099 | DUCTWORK SYSTEM FOR GRINDING ROOM DUST FILTRATION SYSTEM, INCLUDING: ALLOY STEEL PIPES, WELDED, OUTER DIAMETER OVER 600MM AND ACCOMPANYING CONNECTING PKS: TRANSFER CONE, HANGING ROD, SPLIT FOOT, BEND. 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 85371099 | CONTROL CABINET FOR GRINDING ROOM DUST FILTRATION SYSTEM DWST6-1, CAPACITY 7.5KW, CURRENT 220V. DIMENSIONS: 550X400X250MM. 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-08-17 | 出口 | 73089099 | GALVANIZED STEEL WORKING PLATFORM (FLOOR SURFACE, SUPPORT LEGS, STAIRS TO GET TO THE FLOOR, PROTECTIVE RAILING) FOR THE MAIN CHIMNEY OF THE DFE4-16 DUST FILTER SYSTEM. DIMENSIONS: 1.5X1.5X5.8M, MANUFACTURER: LVT. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-17 | 出口 | 73089099 | GALVANIZED STEEL WORKING PLATFORM (FLOOR SURFACE, SUPPORT LEGS, STAIRS TO GET TO THE FLOOR, PROTECTIVE RAILING) FOR THE MAIN CHIMNEY OF THE DFE4-32 DUST FILTER SYSTEM. DIMENSIONS: 2.5X2.2 X7.9M, MANUFACTURER: LVT. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台