CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG ĐẠI PHÁT

全球贸易商编码:36VN105776914

该公司海关数据更新至:2023-04-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:64 条 相关采购商:15 家 相关供应商:6 家

相关产品HS编码: 44079990

相关贸易伙伴: XUPTHAVYXAY CONSTRUTION AND IMPORT-EXPORT CO.,LTD , LARN SAENPASEERTH IMPORT-EXPORT CO.,LTD , LARN SAENPASEERTH IMPORT - EXPORT CO., LTD. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG ĐẠI PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG ĐẠI PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其64条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG ĐẠI PHÁT 公司的采购商15家,供应商6条。

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG ĐẠI PHÁT 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 1 1 3 0
2022 出口 9 1 3 17 0
2022 进口 4 1 1 15 0
2021 出口 4 1 2 18 0
2021 进口 2 1 1 6 0
2020 出口 2 1 1 3 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG ĐẠI PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG ĐẠI PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG ĐẠI PHÁT 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-05-18 进口 44079990 44079990 Po mu wood saw vertically, not yet thickened over 6mm (Fokiennia Hodginsii SawnTimber) Quantity: 64,714 Mti. Unit price: 600 USD/MTQ LAOS L***. 更多
2022-05-18 进口 44079990 44079990 vertical wooden ripples, not yet thick with a thickness of over 6mm (Manglieia Fordanar SawnTimber) Quantity: 19,602 Mtq. Unit price: 400 USD/MTQ LAOS L***. 更多
2022-05-17 进口 44079990 44079990 Po mu wood saw vertically, not yet thickened over 6mm (Fokiennia Hodginsii SawnTimber) Quantity: 285,652 Mtq. Unit price: 600 USD/MTQ LAOS L***. 更多
2022-04-16 进口 44079990 Po mu wood saw vertically, not yet thickened over 6mm (Fokiennia Hodginsii SawnTimber). Weight: 92,188 m3. Unit price ; 600 USD LAOS L***D 更多
2022-04-16 进口 44079990 Po mu wood saw vertically, not yet thickened over 6mm (Fokiennia Hodginsii SawnTimber). Weight: 92,188 m3. Unit price ; 600 USD LAOS L***D 更多
2023-04-27 出口 44079990 SAWN POMELO WOOD IS IMPORTED FROM LAOS. DIMENSIONS: (10-15)CM X (20-51)CM X (90-130)CM#&LA TAIWAN (CHINA) H***. 更多
2023-04-13 出口 44079990 FOKIENNIA HODGINSII SAWN TIMBER (FOKIENNIA HODGINSII SAWN TIMBER). GOODS THAT HAVE NOT BEEN PROCESSED DOMESTICALLY. QUANTITY: 65,483 MTQ. UNIT PRICE: 650 USD/MTQ#&LA TAIWAN (CHINA) H***. 更多
2023-03-01 出口 44079990 FOKIENNIA HODGINSII SAWN TIMBER (FOKIENNIA HODGINSII SAWN TIMBER) HAS NOT BEEN PROCESSED IN THE COUNTRY. QUANTITY: 32,435 MTQ. UNIT PRICE: 620 USD/MTQ#&LA TAIWAN (CHINA) T***. 更多
2023-02-23 出口 44079990 Fokiennia Hodginsii sawn timber (Fokiennia Hodginsii sawn timber) is sawn lengthwise, not planed in the country. Quantity: 33,396 MTQ. Unit price: 620 USD/MTQ#&LA TAIWAN (CHINA) T***D 更多
2023-02-21 出口 44079990 Fokiennia hodginsii sawn timber (Fokiennia hodginsii sawn timber) has not been processed in the country. Quantity: 101,874 MTQ. Unit price: 620 USD/MTQ#&LA CHINA B***D 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询