全球贸易商编码:36VN105705617
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8553 条 相关采购商:119 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 39172100 39231090 39233090 39269053 39269059 39269099 40103100 40169390 40169999 48054000 48101391 73072210 73072310 73151290 73202090 73269099 74122020 74122099 82023900 82031000 82032000 82041100 82052000 82054000 82060000 82078000 82081000 83022090 84123100 84133030 84133090 84139190 84145941 84145991 84186990 84219994 84561100 84592100 84671900 84719010 84778039 84814090 84818099 84821000 84834090 85011059 85012019 85015119 85015229 85043219 85044011 85044019 85045093 85049090 85052000 85176249 85333900 85364140 85364191 85365061 85365099 85366999 85371019 85371099 85389019 85393930 85414029 85414090 85444297 85489010 90173000 90262030 90262040 90279099 90309090 90319019 91069090 94054099 96121010
相关贸易伙伴: XINXIANG CITY HUAHANG FILTER CO., LTD. , TURCK BANNER SINGAPORE PTE LTD. , KYOWA CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHK VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHK VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8553条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHK VIỆT NAM 公司的采购商119家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 36 | 254 | 1 | 2080 | 0 |
2022 | 出口 | 81 | 240 | 1 | 1827 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 65 | 6 | 173 | 0 |
2021 | 出口 | 44 | 268 | 2 | 2275 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 58 | 5 | 157 | 0 |
2020 | 出口 | 13 | 115 | 1 | 372 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 19 | 4 | 80 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHK VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHK VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHK VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84828000 | Ổ bi con lăn, lắp trên thanh trượt dẫn hướng, kích thước 98x70x36mm, nhà sản xuất FRANKE, hàng mới 100% | GERMANY | F***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90314990 | Cảm biến quang, khoảng cách đo 100mm, nguồn điện 12-30VDC, đầu vào PNP, mã hàng K50APFF100GREQP(75376), nhà sản xuất BANNER, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 74072900 | Thanh ray đồng, kích thước dài 3m, dùng để lắp đặt trên băng tải tự động, mã hàng DH5603, hãng sản xuất Panasonic, hàng mới 100% | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73181510 | Bu lông 12.9SHCS-M6X12-N, chất liệu thép không gỉ, đường kính ren 6 mm, chiều dài ren 12 mm, nhà sx HAAFA, mới 100% | KOREA | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73181510 | Bu lông 12.9SHCS-M5X10-N, chất liệu thép không gỉ, đường kính ren 5 mm, chiều dài ren 10 mm, nhà sx HAAFA, mới 100% | KOREA | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68043000 | 3#&GRINDING STONE GS#80X58(43790) OUTER DIAMETER 58(MM), ROUGHNESS #80, MANUFACTURER NITTO KOHKI, 100% NEW. | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68043000 | 3#&WHITE GRINDING STONE 66253454504 38A40, OUTER DIAMETER 200MM X THICKNESS 20MM, SHAFT HOLE 32MM, SPECIALIZED FOR NORTON BENCH GRINDERS, 100% NEW. | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68043000 | 3#&WHITE GRINDING STONE 66253454504 38A80 OUTER DIAMETER 200MM X THICKNESS 20MM SHAFT HOLE 32MM SPECIALIZED FOR NORTON BENCH GRINDERS, 100% NEW. | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68043000 | 3#&GRINDING STONE GS#80X58(43790).OUTER DIAMETER 58(MM), GRIT #80, MANUFACTURER NITTO KOHKI, 100% NEW. | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 68042300 | VTSX DA MAI#& CS70-4-400 GRINDING STONE, NATURAL GRINDING STONE, BLOCK TYPE, 5 PIECES/BOX, USED TO POLISH MACHINING MARKS ON PRODUCTS, MANUFACTURER: UHT, NEW PRODUCT: 100% (TOOLS AND EQUIPMENT PRODUCTS) | VIETNAM | N***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台