全球贸易商编码:36VN105510801
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:960 条 相关采购商:0 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 40170090 56090000 72271000 82031000 82032000 82041200 82052000 82074000 82075000 82076000 82078000 82079000 84135031 84136031 84136090 84137049 84141000 84484991 84515000 84592100 84602910 84661090 84663090 84669290 84741010 84772020 84834090 85051100 85369099 85395000 90172010 90172090 90173000 90251919 90318090 90319019
相关贸易伙伴: NINGBO HUAYI IMPORT & EXPORT CO., LTD. , ZHENGZHOU AOKMAN MACHINERY CO., LTD. , KARNASCH PROFESSIONAL TOOLS GMBH 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ANH PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ANH PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其960条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ANH PHÁT 公司的采购商0家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 5 | 6 | 6 | 61 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 6 | 5 | 147 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 12 | 3 | 752 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ANH PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ANH PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ANH PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 82079000 | Dao phay trụ hợp kim D5, 4 me dùng để cắt sắt thép (trên máy CNC), model (EST) 5X6X13X75, C/B 4F END MILL (EST) 5X6X13X75, maker Starpoint, hàng mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 82079000 | Dao phay trụ hợp kim D6, 4 me dùng để cắt sắt thép (trên máy CNC), model (EST) 6X6X16X75, C/B 4F END MILL (EST) 6X6X16X75, maker Starpoint, hàng mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 82075000 | Mũi Khoan phi 12.0 mm, 250120T dùng để khoan sắt thép (dùng cho máy CNC), model 250120T, Twist Drill DIN 338 12.0mm HSS-TiN, NSX: Ruko, hàng mới 100%. | CHINA | R***H | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 82079000 | Bộ mũi mài hợp kim, 116008 dùng để mài sắt thép (dùng cho máy CNC), model 116008, Tungsten carbide rotary burrs 35pcs, NSX: Ruko, hàng mới 100%. | CHINA | R***H | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 82074000 | Bộ Taro 1/4-1 Inch UNC, 245072 dùng để taro sắt thép (dùng cho máy CNC), model 245072, Thread - Cutting Set 44 pcs UNC, NSX: Ruko, hàng mới 100%. | BULGARIA | R***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台