全球贸易商编码:36VN105326640
该公司海关数据更新至:2024-08-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:447 条 相关采购商:9 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 25120000 38159000 39191099 39231090 39232990 39233090 39269099 40091290 40092190 40159090 40169390 48211090 70179000 70182000 73079910 73269099 74199999 76129090 84131920 84138113 84141000 84145110 84146011 84148011 84185011 84192000 84194010 84198919 84211990 84213990 84219999 84238110 84238211 84239021 84433219 84439920 84798210 84799030 84814010 85168090 85234914 85238099 85366992 85371019 85392190 85394900 85444219 90111000 90112000 90118000 90119000 90160000 90248020 90258020 90261040 90271010 90273010 90275010 90278030 90278040 90279010 90279091 90279099 90319019 90321010 90330010 94032010
相关贸易伙伴: NABERTHERM GMBH , AMANDUS KAHL GMBH & CO. KG , LAUDA DR R WOBSER GMBH CO KG 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其447条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN 公司的采购商9家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 5 | 1 | 14 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 41 | 4 | 184 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 4 | 3 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 43 | 6 | 130 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 15 | 3 | 109 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90118000 | Kính hiển vi sinh học 3 mắt dùng trong phòng thí nghiệm, Model: B-293, 100/240V, 50/60Hz.Mới 100% Hsx:Optika. | ITALY | O***L | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90118000 | Kính hiển vi sinh học 1 mắt dùng trong phòng thí nghiệm, 100/240V, 50/60Hz. Model: M-100FLED. Mới 100%. Hãng sx: Optika | ITALY | O***L | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85258040 | Camera P6 Pro kết nối máy tính dùng cho kính hiển vi dùng trong PTN, không có chức năng lưu hình ảnh. Model: C-P6, 6.3Mpixels. Mới 100%, hãng sx: Optika. | ITALY | O***L | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85258040 | Camera B10+ kết nối máy tính dùng cho kính hiển vi dùng trong PTN, không có chức năng lưu hình ảnh. Model: C-B10+, 10 Mpixels. Mới 100%, hãng sx: Optika. | ITALY | O***L | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90118000 | Kính hiển vi sinh học 1 mắt dùng trong phòng thí nghiệm, 100/240V, 50/60Hz. Model: B-20R. Mới 100%. Hãng sx: Optika | ITALY | O***L | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 84749000 | 12-TOOTH GRINDING HEAD (ROTOR) SPECIALIZED FOR ZM200 GRINDING MACHINE USED IN LABORATORIES (CODE: 9739065) ITEM CODE: 02.608.0041. 100% NEW. MANUFACTURER: RETSCH - GERMANY | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 84749000 | ROUND SIEVE (SIEVE BELT) WITH SIEVE HOLE SIZE 0.75M, SPECIALLY USED FOR ZM 200 GRINDING MACHINE USED IN LABORATORY (CODE: 6241638) ITEM CODE: 03.647.0258. 100% NEW. MANUFACTURER: RETSCH - GERMANY | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 70179000 | GLASS BOTTLE FOR POWDER SAMPLE FOR PT100 SAMPLE DIVIDER USED IN LABORATORY, CAPACITY 250ML, 10 PIECES/SET (CODE: 9779372) ITEM CODE: 22.523.0001. 100% NEW. MANUFACTURER: RETSCH - GERMANY | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 84148011 | BIOLOGICAL SAFETY CABINETS USED IN LABORATORIES. MODEL AC2-4E8, 230V/50-60HZ. 100% NEW MANUFACTURER: ESCO. ACCESSORIES: UV LAMP-30A, CABINET BASE SPC-4A0 G2. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73269099 | Khay lắc bằng thép không gỉ cho máy lắc gia nhiệt VS 45 OI dùng trong phòng thí nghiệm. Code: A000046. Mới 100%. Hãng sx: Lauda. | VIETNAM | L***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台