CÔNG TY TNHH PRO-CUT VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN105166059

该公司海关数据更新至:2024-09-25

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:553 条 相关采购商:31 家 相关供应商:26 家

相关产品HS编码: 39231090 39269099 68042200 68051000 81019990 82074000 82075000 82081000 84561100 85159090

相关贸易伙伴: ROSE PLASTIC KUNSHAN CO., LTD. , TYROLIT OLYMPUS CO., LTD. , IL KWANG TOOLS CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH PRO-CUT VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH PRO-CUT VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其553条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH PRO-CUT VIỆT NAM 公司的采购商31家,供应商26条。

CÔNG TY TNHH PRO-CUT VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 8 8 1 81 0
2022 出口 21 6 1 88 0
2022 进口 10 6 7 30 0
2021 出口 18 11 3 96 0
2021 进口 8 6 8 60 0
2020 进口 12 8 3 98 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH PRO-CUT VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH PRO-CUT VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH PRO-CUT VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-23 进口 68042200 Đá mài Ôxít nhôm nền kết dính gốm PSA WA80H25VBEP, kích thước (320x40x75)mm (đkxdàyxđk lỗ), tốc độ cắt 45m/s. Dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100%. CHINA Q***. 更多
2022-09-23 进口 68042200 Đá mài Ôxít nhôm nền kết dính gốm P 3SG46G40V80P, kích thước (355X38X127)mm (đkxdàyxđk lỗ), tốc độ cắt 45m/s. Dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100%. CHINA Q***. 更多
2022-09-23 进口 68042200 Đá mài Ôxít nhôm nền kết dính gốm P 38A100KV, kích thước (180x12.7x31.75)mm (đkxdàyxđk lỗ), tốc độ cắt 35m/s. Dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100%. CHINA Q***. 更多
2022-09-23 进口 68042200 Đá mài Ôxít nhôm nền kết dính gốm P 38A180KV, kích thước (180x6.4x31.75)mm (đkxdàyxđk lỗ), tốc độ cắt 35m/s. Dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100%. CHINA Q***. 更多
2022-09-23 进口 68042200 Thanh sửa đá mài Ôxít nhôm nền kết dính gốm CPVK, kích thước (150X50X25)mm (dàixrộngxdày). Dùng để sửa đá mài. Hàng mới 100% CHINA Q***. 更多
2024-10-11 出口 68042200 S0001-1#&GRINDING STONE "SANWAFLEX" 28CON A24N-BF, SIZE: 178X6X22.23MM USED FOR METAL PROCESSING. INGREDIENTS: ALUMINUM OXIDE, MANUFACTURER TYROLIT OLYMPUS, CODE: 34567801. 100% NEW. ITEM BELONGS TO ITEM 1 OF TK: 106631604330/C11 VIETNAM N***. 更多
2024-10-07 出口 68042200 PRO-CUT 3A1 GRINDING STONE CBN140M100BG3A1, SIZE: 150D20T20H10E8U70K5X (LOT NUMBER 2405257), MADE OF FUSED ABRASIVE MATERIAL, MANUFACTURER: SEA SHORE DIAMOND. USED FOR METALWORKING MACHINES. 100% NEW VIETNAM P***. 更多
2024-10-03 出口 68042100 DIAMOND GRINDING STONE 3E1 3-10 X V80 (MM 7186643) 315D25C125B269AL, SIZE 80 X 6 X 20 MM, CODE 34680699, MANUFACTURER TYROLIT. USED FOR METAL PROCESSING. 100% NEW.#&AT VIETNAM K***. 更多
2024-10-03 出口 68042100 DIAMOND GRINDING STONE 1B1 12-10 V20 (MM 7162073) DC54-4-XPP+ STARTEC-XP-P+, SIZE 150 X 12 X 20 MM, CODE 34666894, MANUFACTURER TYROLIT. USED FOR METAL PROCESSING. 100% NEW.#&AT VIETNAM K***. 更多
2024-10-03 出口 68042100 DIAMOND GRINDING STONE 11V9 3-10 (MM 7162075) D64-BXPP STARTEC-XP-P, SIZE: 100X35X20 MM, CODE: 34039199; MANUFACTURER: TYROLIT. USED FOR METAL PROCESSING. 100% NEW.#&AT VIETNAM K***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询