全球贸易商编码:36VN105127395
该公司海关数据更新至:2024-09-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:358 条 相关采购商:20 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 27101944 81029600 84563000 84571090 84573000 84581190 84581910 84589990 84592100 84592910 84596100 84596910 84601200 84601900 84602200 84615010 84642010 84807190 85153990 85371099
相关贸易伙伴: GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO., LTD. , YIWU QIAN YI IMPORT & EXPORT CO., LTD. , SHENZHEN CREATE CENTURY MACHINERY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ VẬT TƯ GOLDSUN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ VẬT TƯ GOLDSUN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其358条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ VẬT TƯ GOLDSUN 公司的采购商20家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 14 | 1 | 28 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 9 | 1 | 27 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 8 | 1 | 41 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 10 | 1 | 57 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 9 | 1 | 19 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 6 | 1 | 30 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 14 | 1 | 134 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ VẬT TƯ GOLDSUN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ VẬT TƯ GOLDSUN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ VẬT TƯ GOLDSUN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 27101943 | Dầu bôi trơn DAXING (18 lít/1thùng, có hàm lượng dầu khoáng trên 70%). Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84807190 | Khuôn cơ sở (dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa, dùng trong ngành điện tử), Model: SCI-2025, quy cách các tấm 50-80-70mm. Hãng sx: Zhongshan Jingwo Metal Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84807190 | Khuôn cơ sở (dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa, dùng trong ngành điện tử), Model: SCI-2030, quy cách các tấm 50-70-70mm. Hãng sx: Zhongshan Jingwo Metal Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84807190 | Khuôn cơ sở (dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa, dùng trong ngành điện tử), Model: SCI-2540, quy cách các tấm 60-80-80mm. Hãng sx: Zhongshan Jingwo Metal Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84807190 | Khuôn cơ sở (dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa, dùng trong ngành điện tử), Model: SCI-2020, quy cách các tấm 50-80-70mm. Hãng sx: Zhongshan Jingwo Metal Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 74082100 | CHTB5911#&AC BRASS LP 1000 COPPER WIRE, COPPER-ZINC ALLOY MATERIAL, DIAMETER 0.25MM, (5KG/ROLL), USED FOR CONDUCTION, GOLDSUN BRAND&100% NEW | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-10-02 | 出口 | 34031919 | Y10024#&CUTTING OIL SF30Y (1 DRUM = 200 LITERS) (1 DRUM = 1 PAIL), 100% NEW#&CN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 34031919 | Y10024#&CUTTING OIL SF30Y (1 DRUM = 200 LITERS) (1 DRUM = 1 PAIL), 100% NEW#&CN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 27101946 | DAXING LUBRICANT (DX OIL) (MINERAL OIL CONTENT OVER 70%). MANUFACTURER: NANJING NANTE SPECIAL OIL FACTORY, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 34031919 | Y10024#&CUTTING OIL SF30Y (1 DRUM = 200 LITERS) (1 DRUM = 1 PAIL), 100% NEW#&CN | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台