全球贸易商编码:36VN105117975
地址:869 Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:32874 条 相关采购商:10 家 相关供应商:50 家
相关产品HS编码: 35069900 39173999 39204900 39209990 39232199 39269099 40092190 40093199 40169390 40169919 40169959 40169999 68138900 73072190 73079910 73129000 73158990 73159090 73181510 73181590 73181690 73181910 73181990 73182200 73182400 73182990 73201012 73202012 73202019 73202090 73209090 73262090 73269099 74152100 76169959 76169990 82055900 82059000 83014090 84099119 84099919 84122900 84129090 84132090 84133090 84135090 84136090 84138119 84139120 84139190 84148050 84148090 84149029 84212311 84213110 84213990 84219996 84219999 84224000 84311029 84314190 84314920 84314940 84314990 84594910 84629100 84798210 84798939 84798940 84812090 84814030 84818099 84819029 84819090 84821000 84828000 84829900 84831010 84831090 84833090 84834030 84836000 84839019 84839099 84849000 85011049 85114029 85114099 85115099
相关贸易伙伴: ITR INDUSTRIES LTD. , DAECHANG FORGING CO., LTD. , SKS HYDRAULIC TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY CÔNG TRÌNH PHÚC LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY CÔNG TRÌNH PHÚC LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其32874条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY CÔNG TRÌNH PHÚC LONG 公司的采购商10家,供应商50条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 12 | 1 | 472 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 47 | 3 | 5001 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 48 | 6 | 3617 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 47 | 0 |
2020 | 进口 | 33 | 72 | 3 | 23737 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY CÔNG TRÌNH PHÚC LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY CÔNG TRÌNH PHÚC LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY CÔNG TRÌNH PHÚC LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73181590 | Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Bu lông (sắt, đường kính ngoài = 18 mm, bộ gồm 2 thân bulong + 2 ê cu) M18x2.5mm, hiệu CYF | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181590 | Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Bu lông đĩa xích (sắt, đường kính ngoài = 20 mm, bộ gồm 2 thân bulong) M20 (40Cr), hiệu CYF | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181590 | Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Bu lông đĩa xích (sắt, đường kính ngoài = 24 mm, bộ gồm 2 thân bulong) M24 (40Cr), hiệu CYF | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181590 | Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Bu lông (sắt, đường kính ngoài = 22 mm, bộ gồm 2 thân bulong + 2 ê cu) M22x1.5mm, hiệu JPS | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181590 | Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Bu lông (sắt, đường kính ngoài = 24 mm, bộ gồm 2 thân bulong + 2 ê cu) M24x1.5mm, hiệu JPS | CHINA | F***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73159090 | Dải xương xích (Sắt) D4H/44L (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% | VIETNAM | X***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73159090 | Dải xương xích (Sắt) PC60-6L FJLZKM (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% | VIETNAM | X***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73159090 | Mắt xích (Sắt) 1750 102L (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% | VIETNAM | X***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73159090 | Mắt xích (Sắt) PC100-3L (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% | VIETNAM | X***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73159090 | Dải xương xích (Sắt) 203L/51L (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% | VIETNAM | X***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台