全球贸易商编码:36VN105059353
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1936 条 相关采购商:80 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 34039990 38200000 40169390 40169930 40169959 73072990 73181590 73181690 73182200 73182400 73182990 73269099 76169990 83017000 84131910 84133090 84138113 84195091 84212990 84213190 84669390 84716030 84812090 84821000 84831090 84834090 84835000 85015119 85015229 85044011 85044090 85334000 85364191 85365099 85371019 85381019 85437090 85444297 90029090 90173000 90268010 90318090
相关贸易伙伴: DMG MORI ULTRASONIC LASERTEC GMBH , DMG MORI CO., LTD. , DMG MORI SPARE PARTS GMBH 更多
CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1936条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 公司的采购商80家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 29 | 59 | 1 | 316 | 0 |
2022 | 出口 | 40 | 54 | 2 | 432 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 47 | 7 | 186 | 0 |
2021 | 出口 | 45 | 56 | 4 | 563 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 39 | 2 | 163 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 4 | 2 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85365099 | Công tắc,dùng cảm biến mức dầu của máy tiện,máy phay CNC, mã: 2451555, hiệu: DMG MORI,điện áp 24V DC,hàng không thanh toán, mới 100% | GERMANY | D***H | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444939 | Dây cáp đã có đầu nối <1000V (vỏ bọc bằng cao su ), P/N: SAAGJB220615001 ( Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công ) . Hàng mới 100% | JAPAN | D***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73269099 | Tấm che, P/N: U30917A04 ( Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công ) . Hàng mới 100% | JAPAN | D***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371012 | Bảng điều khiển hiển thị (màn hình hiển thị có bộ vi xử lý lập trình, nhãn tên, sách hướng dẫn sử dụng), P/N: MAPPSFIN0126541 ( Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công ) . Hàng mới 100% | JAPAN | D***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84831090 | Trục chính, P/N: SM3000A01 ( Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công ) . Hàng mới 100% | JAPAN | D***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | U33013E06#&COVER PLATE, P/N: U33013E06 (STEEL, SPARE PARTS FOR LATHES, MILLING MACHINES AND MACHINING CENTERS), 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 73072990 | M-DMGVN487#&COUPLING, P/N: 6016973 (LUBRICATION CONNECTOR FOR LINEAR GUIDE CARRIAGE M6*4MM, STAINLESS STEEL, SPARE PART FOR LATHE AND MACHINING CENTER). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 73269099 | M-DMGVN369#&SLIDING BASE, P/N: 3745345 (SIZE 35, LENGTH 118MM, STEEL, SPARE PART FOR LATHE, MILLING MACHINE AND MACHINING CENTER). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 74122099 | M-DMGVN486#&BRASS COUPLING, P/N: 2291203 (LUBRICATION FITTING* M6 X D4* BRASS, MADE OF COPPER, FOR LATHES AND MACHINING CENTERS) 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 39269099 | M-DMGVN484#&HARD GAUGE, P/N: 27083130 (BUFFER*PLASTIC (PU), MADE OF PU PLASTIC, SPARE PART FOR LATHES, MILLING MACHINES AND MACHINING CENTERS). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台