CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1936条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 公司的采购商80家,供应商7条。

CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 29 59 1 316 0
2022 出口 40 54 2 432 0
2022 进口 7 47 7 186 0
2021 出口 45 56 4 563 0
2021 进口 2 39 2 163 0
2020 出口 1 1 1 1 0
2020 进口 2 4 2 7 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH DMG MORI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-30 进口 85365099 Công tắc,dùng cảm biến mức dầu của máy tiện,máy phay CNC, mã: 2451555, hiệu: DMG MORI,điện áp 24V DC,hàng không thanh toán, mới 100% GERMANY D***H 更多
2022-09-30 进口 85444939 Dây cáp đã có đầu nối <1000V (vỏ bọc bằng cao su ), P/N: SAAGJB220615001 ( Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công ) . Hàng mới 100% JAPAN D***. 更多
2022-09-30 进口 73269099 Tấm che, P/N: U30917A04 ( Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công ) . Hàng mới 100% JAPAN D***. 更多
2022-09-30 进口 85371012 Bảng điều khiển hiển thị (màn hình hiển thị có bộ vi xử lý lập trình, nhãn tên, sách hướng dẫn sử dụng), P/N: MAPPSFIN0126541 ( Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công ) . Hàng mới 100% JAPAN D***. 更多
2022-09-30 进口 84831090 Trục chính, P/N: SM3000A01 ( Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công ) . Hàng mới 100% JAPAN D***. 更多
2024-09-27 出口 73269099 U33013E06#&COVER PLATE, P/N: U33013E06 (STEEL, SPARE PARTS FOR LATHES, MILLING MACHINES AND MACHINING CENTERS), 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2024-09-13 出口 73072990 M-DMGVN487#&COUPLING, P/N: 6016973 (LUBRICATION CONNECTOR FOR LINEAR GUIDE CARRIAGE M6*4MM, STAINLESS STEEL, SPARE PART FOR LATHE AND MACHINING CENTER). 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-09-13 出口 73269099 M-DMGVN369#&SLIDING BASE, P/N: 3745345 (SIZE 35, LENGTH 118MM, STEEL, SPARE PART FOR LATHE, MILLING MACHINE AND MACHINING CENTER). 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-09-13 出口 74122099 M-DMGVN486#&BRASS COUPLING, P/N: 2291203 (LUBRICATION FITTING* M6 X D4* BRASS, MADE OF COPPER, FOR LATHES AND MACHINING CENTERS) 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-09-13 出口 39269099 M-DMGVN484#&HARD GAUGE, P/N: 27083130 (BUFFER*PLASTIC (PU), MADE OF PU PLASTIC, SPARE PART FOR LATHES, MILLING MACHINES AND MACHINING CENTERS). 100% NEW VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询