CÔNG TY CỔ PHẦN MES - ENGINEERING VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN104955981

该公司海关数据更新至:2024-09-26

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:122 条 相关采购商:3 家 相关供应商:17 家

相关产品HS编码: 85043129 85044011 85285200 85285910 85318029 85366199 85371019 90283010 90303390 90318090 91059190

相关贸易伙伴: BECKHOFF AUTOMATION PTE LTD. , LITTELFUSE FAR EAST PTE LTD. , BENDER GMBH & CO. KG 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN MES - ENGINEERING VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN MES - ENGINEERING VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其122条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN MES - ENGINEERING VIỆT NAM 公司的采购商3家,供应商17条。

CÔNG TY CỔ PHẦN MES - ENGINEERING VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 2 1 2 0
2022 进口 11 13 7 55 0
2021 出口 1 1 1 1 0
2021 进口 8 8 4 43 0
2020 进口 1 2 1 2 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN MES - ENGINEERING VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN MES - ENGINEERING VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN MES - ENGINEERING VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-19 进口 85366999 ổ cắm tiếp địa HGJ-1R,30A/250V,hãng sản xuất: BENDER, INC.Mới 100% UNITED STATES B***. 更多
2022-09-19 进口 85318029 Thiết bị cảnh báo từ xa ( bao gồm: bộ còi đèn, nút điều khiển, màn hình), mã MK7 (B95100201), hãng sản xuất bender, Mới 100% GERMANY B***G 更多
2022-09-19 进口 90303390 Thiết bị giám sát điện trở cách ly IR427-2 A-ISOMETER AC 70...264 V, (B92075300) (dùng để do đại lượng điện trở), hãng sản xuất BENDER, hàng mới 100% GERMANY B***G 更多
2022-09-19 进口 90303390 Thiết bị giám sát điện trở cách ly (dùng để do đại lượng điện trở): CME420-D-2 AC 42-460Hz 0.1-16A (B93060002) , hãng sản xuất BENDER, mới 100% GERMANY B***G 更多
2022-09-19 进口 90303390 Thiết bị giám sát điện trở cách ly iso685-S-P+FP200,(B91067230) (dùng để do đại lượng điện trở), hãng sản xuất BENDER, hàng mới 100% GERMANY B***G 更多
2024-09-26 出口 85363090 B94043002|DM#&LEAKAGE CURRENT CIRCUIT PROTECTION DEVICE, MULTI 100-250VAC, CURRENT 30MA VIETNAM G***. 更多
2024-09-26 出口 85043129 454W9508P001_VN|DM#&MEASURING CURRENT TRANSFORMER, MULTI <1000V, MODEL CTBC60 VIETNAM G***. 更多
2024-09-26 出口 85043129 454W9506P001_VN|DM#&MEASURING CURRENT TRANSFORMER, MULTI <1000V, MODEL CTUB101 VIETNAM G***. 更多
2024-07-18 出口 85444294 454W9507P001_VN|DM#&PVC-COATED ELECTRICAL CABLE, WITH CONNECTOR, 600V MAX, EACH CORE DIAMETER <5MM, 1M LONG, USED FOR ELECTRICAL CABINETS VIETNAM G***. 更多
2024-07-18 出口 85043129 454W9508P001_VN|DM#&MEASUREMENT CURRENT TRANSFORMER, DA <1000V, MODEL CTBC60 VIETNAM G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询