全球贸易商编码:36VN104954882
该公司海关数据更新至:2024-09-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:216 条 相关采购商:15 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39139090 70182000 72051000 76169990 79070099
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH HONEST VIỆT NAM , LANGFANG OLAN GLASS BEADS CO., LTD. , DAFENG DOSHINE INTERNATIONAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KIM KHÍ VIỆT HÀN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KIM KHÍ VIỆT HÀN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其216条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KIM KHÍ VIỆT HÀN 公司的采购商15家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 5 | 1 | 26 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 6 | 1 | 30 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 4 | 1 | 31 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 55 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 5 | 2 | 43 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KIM KHÍ VIỆT HÀN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KIM KHÍ VIỆT HÀN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KIM KHÍ VIỆT HÀN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 79070099 | Hạt kẽm size:1.2mm*1.2mm , dùng để xử lý bề mặt cho chi tiết máy, động cơ, đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72051000 | Hạt thép SUS430 Round 0.6mm, (là kiểu hạt thép cắt từ dây thép sau đó được làm tròn thành dạng hạt) dùng để phun xử lý bề mặt cho chi tiết máy, động cơ, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 70182000 | Hạt thủy tinh (vi cầu thủy tinh), sản phẩm có đường kính 150-250um, dùng để xử lý bề mặt chi tiết máy, động cơ, hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 70182000 | Hạt thủy tinh (vi cầu thủy tinh), sản phẩm có đường kính 70-100um, dùng để xử lý bề mặt chi tiết máy, động cơ, hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 76169990 | 1.2 mm#&Hạt nhôm hợp kim ( hạt đánh gỉ), kích thước 1.2 mm | JAPAN | C***M | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 70182000 | 150-250UM#&GLASS BEADS 150-250UM (25KG/BAG) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 72052100 | -#&ALLOY STEEL POWDER (STAINLESS STEEL POWDER) SUS304 ROUND SIZE: 0.3MM, USED TO POLISH PRODUCTS, ACCORDING TO KQPTPL NO.: 1238/TB-KD2 (JULY 31, 2024). 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-08-14 | 出口 | 48239099 | M9000014#&CORNER STRIP 70*70*70MM | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 72052100 | -#&ALLOY STEEL POWDER (STAINLESS STEEL POWDER). 100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 76169990 | 1.2 MM#&ALUMINUM ALLOY BEADS (RUST POLISHING BEADS), SIZE 1.2 MM | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台