全球贸易商编码:36VN104874274
地址:Km9 đường Bắc Thăng Long- Nội Bài, Mê Linh, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2066 条 相关采购商:34 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 39269049 40169390 82074000 82081000 84254910 84581190 84632010 84659220 84662090 84798110 84798939 84799030 84834090 84836000 85013130 85015229 85052000 85158090 85371012 85371019 85371099 85444299 90119000 90291090 90318090
相关贸易伙伴: CHIN FONG MACHINE INDUSTRIAL CO., LTD. , YIEH CHEN MACHINERY CO., LTD. , CÔNG TY TNHH NAGATSU VIỆT NAM 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HATECH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HATECH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2066条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HATECH 公司的采购商34家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 92 | 1 | 386 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 125 | 1 | 629 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 7 | 3 | 10 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 88 | 1 | 598 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 12 | 3 | 27 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 13 | 1 | 79 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 8 | 3 | 21 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HATECH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HATECH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HATECH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-08 | 进口 | 84592910 | Sma.ll lathe drill with accessories Model: DG07BX, serial No.:4081, electrically operated, used for metal processing. Liquidation of item 2 account: 1082/NK/DT/BTL.#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-11-08 | 进口 | 84592910 | Sod.ick small hole drilling machine with accessories Model: K1C, electrically operated, used for metal processing. Liquidation of item 2 account: 1117/NK/DT/BTL.#&CARD | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-11-08 | 进口 | 84571090 | Lea.dwell CNC machining center Model:V-30I,SN:L2TAJ0176,cs:25KVA, voltage 380V-50HZ,sx:2010,NSX:LEADWELL CNC MACHINES MFG.,CORP and accessories included.TLY item 1 Tk 102010846602 E13#&TW | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 82081000 | Lưỡi cắt 350*25.4*3mm (Bộ phận của máy cắt, dùng để gia công kim loại, chất liệu thép hợp kim - tungsten Carbide- maker Nanjing Fante). Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73269099 | Bộ chặn nguyên liệu HCJ-209 (Dùng để giữ, chặn sản phẩm, chất liệu bằng thép) | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 73269099 | 3#&CAMERA MOUNTING KIT HC-445-267 (USED TO HOLD AND BLOCK THE CAMERA SET. MADE OF STEEL). SET/PIECE | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 42032990 | PU-M COATED GLOVES (SYNTHETIC LEATHER GLOVES, ANTI-SLIP WHEN OPERATING MACHINES). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 59100000 | CAM BUCKLE STRAP 25X1.5X5000MM (TEXTILE MATERIAL, INDUSTRIAL USE, REINFORCED WITH METAL). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 73181910 | SELF-DRILLING SCREWS M4 (500 PCS/BAG, STEEL MATERIAL, THREADED, OUTER DIAMETER OF BODY 5MM). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85044090 | LP LED LIGHT POWER SUPPLY (220V, 6W). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台