CÔNG TY TNHH S -FORM VIETNAM

全球贸易商编码:36VN104871629

该公司海关数据更新至:2024-08-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:230 条 相关采购商:4 家 相关供应商:5 家

相关产品HS编码: 73084090 76109099

相关贸易伙伴: S-FORM CO., LTD. , S-FORM SYSTEM FORMWORK (M) SDN BHD , SAMMOK S-FORM CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH S -FORM VIETNAM 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH S -FORM VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其230条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH S -FORM VIETNAM 公司的采购商4家,供应商5条。

CÔNG TY TNHH S -FORM VIETNAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 1 2 38 0
2022 出口 3 2 4 43 0
2022 进口 4 2 3 31 0
2021 出口 2 1 2 50 0
2021 进口 4 4 2 42 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH S -FORM VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH S -FORM VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH S -FORM VIETNAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-27 进口 76109099 Ván khung bằng nhôm, nhãn hiệu S-form dùng đổ bê tông trong xây dựng, kích thước: (150-2500)*(150-400)*100mm, 1 bộ = 42 chiếc = 7.3m2. Mới 100%. MALAYSIA S***D 更多
2022-07-29 进口 76109099 Bộ cốp pha nhôm, nhãn hiệu S-Form và phụ kiện đồng bộ tháo rời dùng trong xây dựng, loại: 15F&16F, kích thước: (150-1550)*(150-400)*100mm, 1 bộ = 200.5 m2 = 702 chiếc. Mới 100% MALAYSIA S***D 更多
2022-07-29 进口 76109099 Bộ cốp pha nhôm, nhãn hiệu S-Form và phụ kiện đồng bộ tháo rời dùng trong xây dựng, loại: REQUEST ITEM, kích thước: (150-1050)*(400-700)*100mm, 1 bộ = 5.29 m2 = 9 chiếc. Mới 100% MALAYSIA S***D 更多
2022-07-28 进口 76109099 Bộ cốp pha nhôm nhãn hiệu S-Form ( Gồm: vách, cột, sà, dầm, cây chống ) dùng trong quá trình đổ bê tông, kích thước: (150-2500)*(150-400)*100mm. Mới 100% KOREA S***. 更多
2022-07-22 进口 76109099 Bộ cốp pha nhôm nhãn hiệu S-Form ( Gồm: vách, cột, sà, dầm, cây chống ) dùng trong quá trình đổ bê tông, kích thước: (150-3000)*(150-400)*100mm. Mới 100%. Nsx: S-form System Forrmwork (M) Sdn Bhd. MALAYSIA S***D 更多
2024-08-30 出口 76109099 ALUMINUM FORMWORK SET, S-FORM BRAND AND DETACHABLE SYNCHRONOUS ACCESSORIES USED IN CONSTRUCTION, SIZE: AS DETAILED PACKING LIST ATTACHED, 1 SET = 1,262 PIECES = 182.30 M2. USED GOODS.#&MY MALAYSIA S***D 更多
2024-08-30 出口 76109099 ALUMINUM FORMWORK SET, S-FORM BRAND AND DETACHABLE SYNCHRONOUS ACCESSORIES USED IN CONSTRUCTION, SIZE: AS DETAILED PACKING LIST ATTACHED, 1 SET = 2 PIECES = 0.51 M2. USED GOODS.#&MY MALAYSIA S***D 更多
2024-08-22 出口 76109099 S-FORM BRAND ALUMINUM FORMWORK SET (INCLUDING: WALL, COLUMN, BEAM, BEAM, PROP) USED IN CONCRETE POURING PROCESS, SIZE: (150-3000)*(150-400)*100MM. USED GOODS#&MY MALAYSIA S***D 更多
2024-08-22 出口 76109099 S-FORM BRAND ALUMINUM FORMWORK SET (INCLUDING: WALL, COLUMN, BEAM, BEAM, PROP) USED IN CONCRETE POURING PROCESS, SIZE: (150-3000)*(150-400)*100MM. USED GOODS.#&MY MALAYSIA S***D 更多
2024-08-01 出口 76109099 S-FORM BRAND ALUMINUM FORMWORK SET (INCLUDING: WALL, COLUMN, BEAM, BEAM, PROP) USED IN CONCRETE POURING PROCESS, SIZE: (150-3000)*(150-400)*100MM. USED GOODS.#&MY MALAYSIA S***D 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询