全球贸易商编码:36VN104815310
该公司海关数据更新至:2022-09-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:160 条 相关采购商:1 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 27129010 28080000 28419000 29241990 34021390 34049090 35069100 38249999 39119000 39201019 39209499 70182000 76041010 76042910 76081000 76110000 76161090 84254910 86090010 90138090
相关贸易伙伴: GLENCO TRADING AND TECHNICAL SERVICES PTE. LTD. , ZHIHONGFA TRADING PTE.LTD. , HEKOU GOODLUCK SUPPLY CHAINMANAGEMENT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG QUỐC TẾ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG QUỐC TẾ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其160条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG QUỐC TẾ 公司的采购商1家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 20 | 3 | 152 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG QUỐC TẾ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG QUỐC TẾ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG QUỐC TẾ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 28080000 | Axit nitric 98% ( HNO3 ) ứng dụng dùng trong sản xuất công nghiệp, hàng nhập kinh doanh, mã CAS: 7697-37-2. Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-18 | 进口 | 27129010 | Sáp tổng hợp ( Compound Wax ), dạng rắn thành phần chính sáp parafin dùng trong sản xuất công nghiệp. Nhãn hiệu SINOPEC.Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 39201019 | Cuộn màng PE chưa gia cố hoặc kết hợp vật liệu khác, đường kính phi 32 khổ rộng 114mm. Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2021-05-18 | 进口 | 28080000 | NITRIC ACID 98% (HNO3) IS USED IN INDUSTRIAL PRODUCTION AND BUSINESS IMPORTS. NEW 100% | SINGAPORE | Z***. | 更多 |
2021-05-05 | 进口 | 28080000 | NITRIC ACID 98% (HNO3) IS USED IN INDUSTRIAL PRODUCTION AND BUSINESS IMPORTS. NEW 100% | SINGAPORE | Z***. | 更多 |
2021-12-01 | 出口 | 86090010 | Tank shell (container) hollow. HOW 20'T14.Use to contain nitric acid liquid (HNO3). Chain 211190 lit.ct Steel metal frame, aluminum container core is coated outside. History Use # & VN | CHINA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台