全球贸易商编码:36VN104678287
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3984 条 相关采购商:110 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 29011000 34031912 34031919 34039919 38140000 39173999 40103900 49111090 73049090 73072910 73079990 73101099 73181590 73182200 73269099 76090000 82073000 84131920 84137049 84145949 84186949 84186990 84193919 84195091 84198919 84199029 84213990 84282090 84388091 84659990 84669390 84743211 84771039 84778039 84795000 84798210 84798939 84813090 84818099 84835000 84841000 85051100 85168090 85284910 85285910 85362012 85369099 85371012 85371013 85371019 85371099 85389019 85414090 90268010
相关贸易伙伴: HARTING SINGAPORE PTE LTD. , STAUBLI (H.K) LTD. , NODA VIET NAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3984条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 公司的采购商110家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 27 | 83 | 1 | 656 | 0 |
2022 | 出口 | 71 | 88 | 1 | 955 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 27 | 3 | 112 | 0 |
2021 | 出口 | 60 | 97 | 1 | 1111 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 25 | 5 | 132 | 0 |
2020 | 出口 | 13 | 29 | 1 | 154 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 24 | 3 | 137 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 73181590 | Trục vít bằng thép DPS400 - Phi 45 mm (Dùng trong hệ thống ép phun nhựa của Máy ép nhựa công nghiệp SE180D )- Hãng SX: kyowa. Mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85168090 | Điện trở nhiệt (Đốt nóng bằng điện, dùng trong máy đúc nhựa công nghiệp, dạng vòng)-Nguồn điện: 220V/230W, LW=2000mm -Phi 50-35L(mm). Hãng SX: Seiwa.Mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181590 | Đầu trục vít bằng thép DPS450R - Phi 18 mm (Dùng trong hệ thống ép phun nhựa của Máy ép nhựa công nghiệp SE30D ). Hãng sx: Watanabe. Mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm dẫn hướng bằng thép DPS450R - Phi 18 mm (Dùng trong hệ thống ép phun nhựa của Máy ép nhựa công nghiệp SE30D ). Hãng sx: Watanabe. Mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm bằng thép DPS450R - Phi 18 mm (Dùng trong hệ thống ép phun nhựa của Máy ép nhựa công nghiệp SE30D ). Hãng sx: Watanabe. Mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34031919 | 570536#&SUMIMOLD VP ANTI-RUST AGENT (BLUE), 420ML/BOTTLE. CODE 570536 (USED TO SPRAY ANTI-RUST FOR MOLDS). 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 34031919 | SILICOTE 608 ANTI-RUST OIL FOR MOLD SET (450ML/BOTTLE). 100% NEW | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 34031919 | 3#&SUMIMOLD VP ANTI-RUST AGENT (COLORLESS), 420ML/BOTTLE, CODE 570336 (G1-03-0000064) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 34031912 | CCTH-013#&SUMIMOLD S2 MOLD RELEASE AGENT, 420ML/BOTTLE. CODE 562836 (LESS THAN 70% IS PETROLEUM-BASED OIL). 100% NEW, CODE QLNB-66402000031550 | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 34031919 | CCTH-003#&SUMIMOLD VP ANTI-RUST AGENT (COLORLESS), 420ML/BOTTLE. CODE 570336. 100% NEW, CODE QLNB-66302000000838 | VIETNAM | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台