CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3984条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 公司的采购商110家,供应商24条。

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 27 83 1 656 0
2022 出口 71 88 1 955 0
2022 进口 15 27 3 112 0
2021 出口 60 97 1 1111 0
2021 进口 10 25 5 132 0
2020 出口 13 29 1 154 0
2020 进口 9 24 3 137 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-30 进口 73181590 Trục vít bằng thép DPS400 - Phi 45 mm (Dùng trong hệ thống ép phun nhựa của Máy ép nhựa công nghiệp SE180D )- Hãng SX: kyowa. Mới 100% JAPAN K***. 更多
2022-09-29 进口 85168090 Điện trở nhiệt (Đốt nóng bằng điện, dùng trong máy đúc nhựa công nghiệp, dạng vòng)-Nguồn điện: 220V/230W, LW=2000mm -Phi 50-35L(mm). Hãng SX: Seiwa.Mới 100% JAPAN K***. 更多
2022-09-29 进口 73181590 Đầu trục vít bằng thép DPS450R - Phi 18 mm (Dùng trong hệ thống ép phun nhựa của Máy ép nhựa công nghiệp SE30D ). Hãng sx: Watanabe. Mới 100% JAPAN K***. 更多
2022-09-29 进口 73182200 Vòng đệm dẫn hướng bằng thép DPS450R - Phi 18 mm (Dùng trong hệ thống ép phun nhựa của Máy ép nhựa công nghiệp SE30D ). Hãng sx: Watanabe. Mới 100% JAPAN K***. 更多
2022-09-29 进口 73182200 Vòng đệm bằng thép DPS450R - Phi 18 mm (Dùng trong hệ thống ép phun nhựa của Máy ép nhựa công nghiệp SE30D ). Hãng sx: Watanabe. Mới 100% JAPAN K***. 更多
2024-10-30 出口 34031919 570536#&SUMIMOLD VP ANTI-RUST AGENT (BLUE), 420ML/BOTTLE. CODE 570536 (USED TO SPRAY ANTI-RUST FOR MOLDS). 100% NEW VIETNAM M***. 更多
2024-10-24 出口 34031919 SILICOTE 608 ANTI-RUST OIL FOR MOLD SET (450ML/BOTTLE). 100% NEW VIETNAM R***. 更多
2024-10-23 出口 34031919 3#&SUMIMOLD VP ANTI-RUST AGENT (COLORLESS), 420ML/BOTTLE, CODE 570336 (G1-03-0000064) VIETNAM S***. 更多
2024-10-23 出口 34031912 CCTH-013#&SUMIMOLD S2 MOLD RELEASE AGENT, 420ML/BOTTLE. CODE 562836 (LESS THAN 70% IS PETROLEUM-BASED OIL). 100% NEW, CODE QLNB-66402000031550 VIETNAM E***. 更多
2024-10-23 出口 34031919 CCTH-003#&SUMIMOLD VP ANTI-RUST AGENT (COLORLESS), 420ML/BOTTLE. CODE 570336. 100% NEW, CODE QLNB-66302000000838 VIETNAM E***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询