全球贸易商编码:36VN104645450
地址:50/30 Ng. 50 P. Mễ Trì Thượng, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:35 条 相关采购商:7 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 40092190 40101200 59100000 73141200 73158990 84233010 84662090
相关贸易伙伴: A.B.PAUL & CO. , DREAMTECH VIETNAM CO., LTD. , AMSONS INDUSTRIES 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其35条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH VIỆT 公司的采购商7家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 6 | 3 | 2 | 9 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 5 | 1 | 21 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-08 | 进口 | 84389019 | Phụ tùng của máy chế biến chè, Séc măng CTC bằng inox 304. CTC Segments(AISI-304), Đường kính 13'', chiều dài 2''. Hàng mới 100% | INDIA | A***. | 更多 |
2020-12-30 | 进口 | 40101200 | BĂNG TẢI BẰNG CAO SU LƯU HÓA, ĐƯỢC GIA CỐ BẰNG VẬT LIỆU DỆT DÙNG TRONG NHÀ MÁY XI MĂNG EP1000/5, B800MM, DAI 100 MET/ CUÔN,NHÀ SX: QINGDAO, KHÔNG NHÃN HIỆU HÀNG MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-12-30 | 进口 | 40101200 | BĂNG TẢI BẰNG CAO SU CHỊU NHIỆT (HR180 ĐỘ C), ĐƯỢC GIA CỐ BẰNG VẬT LIỆU DỆT DÙNG TRONG NHÀ MÁY XI MĂNG EP1000/5 B800MM, DAI 100 MET, NHÀ SX: QINGDAO, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-12-30 | 进口 | 40101200 | BĂNG TẢI BẰNG CAO SU LƯU HÓA, ĐƯỢC GIA CỐ BẰNG VẬT LIỆU DỆT DÙNG TRONG NHÀ MÁY XI MĂNG EP1000/5, B650MM, DAI 100 MET/ CUÔN,NHÀ SX: QINGDAO, KHÔNG NHÃN HIỆU HÀNG MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-12-30 | 进口 | 40101200 | BĂNG TẢI BẰNG CAO SU LƯU HÓA, ĐƯỢC GIA CỐ BẰNG VẬT LIỆU DỆT DÙNG TRONG NHÀ MÁY XI MĂNG EP1000/5, B800MM, DAI 100 MET/ CUÔN,NHÀ SX: QINGDAO, KHÔNG NHÃN HIỆU HÀNG MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 09022090 | Chè xanh sơ chế loại GREEN TEA gồm 623 bao (35 kg/bao), hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN | VIETNAM | R***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 09022090 | Chè xanh sơ chế loại GREEN TEA gồm 585 bao (35 kg/bao), hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN | AFGHANISTAN | Z***. | 更多 |
2022-09-05 | 出口 | 09022090 | Chè xanh sơ chế đã sấy khô chưa ủ men. 579 bao (35kg/bao), Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN | AFGHANISTAN | J***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 09022090 | Chè xanh sơ chế đã sấy khô đóng bao 40 kg/ bao, hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%#&VN | AFGHANISTAN | S***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 09022090 | Chè xanh sơ chế đã sấy khô đóng bao 35 kg/ bao, hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%#&VN | AFGHANISTAN | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台