CÔNG TY CỔ PHẦN HANOTECH VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN104635981

该公司海关数据更新至:2024-09-06

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:413 条 相关采购商:55 家 相关供应商:40 家

相关产品HS编码: 28211000 28332700 28353990 29321900 29336100 32041710 32061110 32062010 32064190 32129011 38249999 39061090 39069099 76032020 84778039

相关贸易伙伴: AEKYUNG CHEMICAL CO., LTD. , PT. DUA KUDA INDONESIA , TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN HANOTECH VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN HANOTECH VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其413条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN HANOTECH VIỆT NAM 公司的采购商55家,供应商40条。

CÔNG TY CỔ PHẦN HANOTECH VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 5 1 17 0
2022 出口 40 9 12 155 0
2022 进口 25 18 9 70 0
2021 出口 21 5 16 68 0
2020 进口 15 9 2 86 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN HANOTECH VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN HANOTECH VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN HANOTECH VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-27 进口 32041710 Chất màu cam hữu cơ tổng hợp Orange 1301, CAS: 3520-72-7, dạng bột,phân tán trong môi trường chứa nước,dùng trong ngành sơn nhựa,nhà sx: FOCO,hàng mẫu không thanh toán.Mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-27 进口 28211000 Oxit sắt đỏ Fe2O3,mã H101 CAS: 1309-37-1.,dạng bột,dùng trong ngành sơn nhựa, nhà sx: FOCO, đóng gói 0.1kg/gói, hàng mẫu không thanh toán.Mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-27 进口 28211000 Oxit sắt đỏ Fe2O3,mã H130,CAS: 1309-37-1,dạng bột,dùng trong ngành sơn nhựa,nhà sx: FOCO, đóng gói 0.1kg/gói, hàng mẫu không thanh toán.Mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-27 进口 27101990 Chất trợ gia công dùng trong sản xuất nhựa Liquid Paraffin White oil T-250 , chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng. NSX: Michang. Hàng mới 100%. KOREA M***. 更多
2022-09-26 进口 32061110 Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng bột. Hàng mới 100% CHINA B*** 更多
2024-09-06 出口 39019090 HCD#&ATP ANTI-STICK ADDITIVE GRANULES. INGREDIENTS INCLUDE CACO3, PLASTIC GRANULES AND ADDITIVES. 20KG/BAG. SIZE 3X3 MM USED IN PLASTIC PACKAGING PRODUCTION. VIETNAM H***. 更多
2024-08-29 出口 3824999990 SYVN16#&WHITE PLASTIC ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION, CODE HE1470BJB. CACO3 CONTENT 80%, PLASTIC AND ADDITIVES 20%. PACKAGED 25KG/BAG. SIZE 3X3 MM. (100% NEW) VIETNAM S***. 更多
2024-07-29 出口 32061990 SYVN10#&WHITE PLASTIC GRANULES USED IN PLASTIC MANUFACTURING, CODE HMB 6454. CACO3 CONTENT 50%, RESIN, TIO2 AND ADDITIVES 50%. PACKED 25KG/BAG. DIMENSIONS 3X3 MM. (NEW 100%) VIETNAM S***. 更多
2024-07-29 出口 32061990 SYVN10#&BLACK PLASTIC GRANULES USED IN PLASTIC MANUFACTURING, CODE 1035-1NH. CACO3 CONTENT 50%, RESIN, PIGMENT AND ADDITIVES 50%. PACKED 25KG/BAG. DIMENSIONS 3X3 MM. (NEW 100%) VIETNAM S***. 更多
2024-07-12 出口 38249999 610102218#&ADDITIVE PARTICLES WITH PARTICLE SIZE 3X3 MM, MAIN INGREDIENT IS CALCIUM CARBONATE USED IN THE PLASTIC INDUSTRY VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询