全球贸易商编码:36VN104585730
该公司海关数据更新至:2023-10-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:332 条 相关采购商:12 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 39235000 39269099 40161090 40169390 40169930 40169999 40170090 73083090 73089099 73158200 73158990 73182400 73202090 73269099 76101090 76109099 83021000 83026000 84122100 84122900 84123900 84145941 84145991 84283990 84289090 84798939 84832090 84834090 84841000 85013140 85014019 85015119 85044011 85365032 85365099 85371011 85371099 85414090 85437090 90291090 90314990 90319019 94054099
相关贸易伙伴: 4FRONT ENGINEERED SOLUTIONS , VAN WIJK NEDERLAND B.V. , WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN SKY LINK 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SKY LINK 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其332条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SKY LINK 公司的采购商12家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 3 | 2 | 42 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 13 | 5 | 55 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 9 | 7 | 72 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 25 | 2 | 148 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SKY LINK 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SKY LINK 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN SKY LINK 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85371019 | Bảng mạch điều khiển cho tủ điều khiển của sàn nâng hạ 936-002, điện áp 380V, hiệu Loading system. Hàng mới 100% (FOC) | GERMANY | V***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371019 | Bảng mạch điều khiển cho tủ điều khiển của sàn nâng hạ 932-001, điện áp 380V, hiệu Loading system. Hàng mới 100% (FOC) | GERMANY | V***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371099 | Tủ điều khiển cho sàn nâng hạ dùng trong kho hàng, điện áp 380V, hiệu Loading system. Hàng mới 100% | GERMANY | V***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371099 | Tủ điều khiển cho bộ trùm túi khí dùng trong kho hàng, điện áp 380V, hiệu Loading system. Hàng mới 100% | GERMANY | V***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73269099 | Bát cáp phải, part no: 066-040-10-0040, chất liệu thép, đường kính 20cm, dùng cho cửa trượt trần. Hãng sản xuất: Toors. Hàng mới 100% (FOC) | CZECH | V***. | 更多 |
2023-10-20 | 出口 | 73269099 | .#&W3000MM ROLLING DOOR BLINDS - XUFENG BRAND, MATERIAL: STEEL. NEW 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-10-20 | 出口 | 73269099 | .#&H3500 ROLLING DOOR RAIL - XUFENG BRAND, MATERIAL: STEEL. NEW 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-10-20 | 出口 | 73269099 | .#&ROLL COVER BOX - XUFENG BRAND, MATERIAL: STEEL. NEW 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-06-21 | 出口 | 85014019 | -#&AUTOMATIC ROLLING DOOR SYSTEM (INCLUDING 1PHASE 920W/220V AC MOTOR FOR OPENING AND CLOSING AND METAL DOOR FRAME), MODEL: SRD4040, KT: 4000*4000MM, USED FOR FACTORY, 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
2023-06-21 | 出口 | 85014019 | -#&AUTOMATIC ROLLING DOOR SYSTEM (INCLUDING 920W/220V 1-PHASE AC MOTOR FOR OPENING AND CLOSING AND METAL DOOR FRAME), MODEL: SRD4038, KT: 4000*3800MM, USED FOR FACTORY, 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台