全球贸易商编码:36VN104562998
地址:76 Ngõ 57 Phố An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-21
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:775 条 相关采购商:0 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 73269099 83024999 84143090 84145949 84146091 84189910 84812090 85168090 85365051 85365099 85371099 90262040 94054099
相关贸易伙伴: ZHEJIANG JIUZHOU TEXTILES & GARMENTS CO,,,. LTD. , GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD. , NINGBO SINO-RESOURCE IMP. & EXP. CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHẢO SÁT THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHẢO SÁT THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其775条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHẢO SÁT THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG SƠN 公司的采购商0家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 77 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 3 | 1 | 121 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 12 | 2 | 577 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHẢO SÁT THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHẢO SÁT THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHẢO SÁT THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG SƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 84189910 | Bộ phận thiết bị làm lạnh: Thiết bị làm ngưng tụ (bình ngưng tụ), model: KLLS-25L, điện áp 380V, công suất 50KW, hiệu: KAILAILI. NSX: ZHEJIANG KAILAILI. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84189910 | Bộ phận thiết bị làm lạnh: Thiết bị làm ngưng tụ (dùng trong kho lạnh), model: FNF-9.0/42, điện áp 380V, công suất 10.8KW, hiệu: XINHE. NSX: XINHE. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84189910 | Bộ phận thiết bị làm lạnh: Thiết bị làm ngưng tụ (dùng trong kho lạnh), model: FNF-5.5/20, điện áp 220V, công suất 5.5KW, hiệu: XINHE. NSX: XINHE. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84189910 | Bộ phận thiết bị làm lạnh: Thiết bị làm bay hơi (dùng trong kho lạnh), model: DJ-4.6/30, công suất 4.6KW, điện áp 380V, hiệu: XINHE. NSX: XINHE. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84189910 | Bộ phận thiết bị làm lạnh: Thiết bị làm bay hơi (dùng trong kho lạnh), model: DD-1.3/7, công suất 1.3KW, điện áp 380V, hiệu: XINHE. NSX: XINHE. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台