全球贸易商编码:36VN104509916
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:28281 条 相关采购商:376 家 相关供应商:48 家
相关产品HS编码: 39219090 39264000 39269099 40169390 73151191 73151199 73151290 73151990 73159090 73269099 84145949 84213990 84224000 84251100 84272000 84313990 84622910 84795000 84798939 84799030 84834090 85014021 85015119 85015219 85015229 85044011 85044090 85049020 85168090 85176299 85232995 85258039 85269200 85285200 85285910 85285920 85299059 85318010 85318090 85364990 85365099 85369012 85369019 85369029 85371012 85371019 85371099 85389019 85395000 85415000 85444299 85444941 87091100 90021100 90258020 90262030 90291090 90303100 90303390 90319013 90321010 90321020 91070000 94054099
相关贸易伙伴: AUTOMHA S P A , QLIGHT CO., LTD. , LG INNOTEK VIETNAM HAIPHONG CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HỢP LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HỢP LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其28281条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HỢP LONG 公司的采购商376家,供应商48条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 118 | 247 | 1 | 6704 | 0 |
2022 | 出口 | 191 | 245 | 2 | 5594 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 42 | 9 | 234 | 0 |
2021 | 出口 | 154 | 239 | 3 | 6199 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 31 | 8 | 225 | 0 |
2020 | 出口 | 51 | 86 | 1 | 904 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 33 | 5 | 980 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HỢP LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HỢP LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HỢP LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85081100 | Robot hút bụi Deebot T10 OMNI, có động cơ gắn liền công suất 45W, điện áp 220V, có túi hứng bụi 400 ml, chạy bằng pin, Model: DBX53, Hiệu: ECOVACS, NSX: ECOVACS ROBOTICS CO.,LTD, mới 100%. | CHINA | E***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85044090 | Biến tần vào 3P 380VAC 22/30kw, mã hàng: FR500A-4T-022G/030PB-H, dùng cho máy móc công nghiệp, không dùng cho phòng nổ; Hiệu: Frecon; Hsx: Frecon Electric (Shenzhen) Co.,Lld; Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85044090 | Biến tần vào 3P 380VAC 90/110kw, mã hàng: FR500A-4T-090G/110P-H, dùng cho máy móc công nghiệp, không dùng cho phòng nổ; Hiệu: Frecon; Hsx: Frecon Electric (Shenzhen) Co.,Lld; Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85044090 | Biến tần vào 1P ra 3P 220VAC 2.2kw, mã hàng:FR150A-2S-2.2B-H,dùng cho máy móc công nghiệp, không dùng cho phòng nổ; Hiệu: Frecon; Hsx: Frecon Electric (Shenzhen) Co.,Lld; Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85044090 | Biến tần vào 3P 380VAC 132/160kw, mã hàng: FR500A-4T-132G/160P-H, dùng cho máy móc công nghiệp, không dùng cho phòng nổ; Hiệu: Frecon; Hsx: Frecon Electric (Shenzhen) Co.,Lld; Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 91069090 | LCD TIMER, SOFT KEY TYPE LE4S, VOLTAGE 24-240VAC/DC, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 91069090 | AT8N MULTI-FUNCTION TIMER, VOLTAGE 100-240VAC/24-240VDC, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 74122020 | M-5ALU-4 CONNECTOR, USED TO CONNECT AIR AND WATER PIPES, COPPER ALLOY MATERIAL, OUTER DIAMETER OF PIPE CONNECTION PORT 4 MM, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 91069090 | TIMER T48A-1B-A, SCREW TYPE, VOLTAGE 24-240VAC, TIME RANGE 0.1S-1H, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 91069090 | BDTG#&DIGITAL TIMER (LED DISPLAY) CT6M-1P4T, VOLTAGE 100-240V, USED TO SET TIME FOR DRYER, 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台