全球贸易商编码:36VN104407583
地址:14 QL32, Lai Xá, Hoài Đức, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1973 条 相关采购商:1 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 39269099 49111090 73083090 73089099 73121099 73181510 73181590 73182400 73269099 76042190 76109099 83024999 84281031 84313110 84313120 84313990 85044011 85044090 85049020 85171200 85176900 85182190 85182990 85238059 85364140 85365099 85366939 85366999 85369099 85371019 85371099 85381019 85389019 85444299 85444922 85444949 90172010 90172030 90318090
相关贸易伙伴: GUANGZHOU CITY BEILEIMAO TRADE CO., LTD. , MARAZZI (JIANGSU) ELEVATOR GUIDE RAIL CO., LTD. , KLEEMANN HELLAS S.A. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HUY HOÀNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HUY HOÀNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1973条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HUY HOÀNG 公司的采购商1家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 9 | 2 | 146 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 9 | 2 | 107 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 10 | 2 | 1702 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HUY HOÀNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HUY HOÀNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HUY HOÀNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84313120 | Bộ cửa cabin thang máy, rộng 700mm, cao 2100mm, vật liệu thép không gỉ. Mã hàng: 2EJ085. HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, Hiệu: Suzhou Nova.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84313120 | Bộ cửa cabin thang máy, rộng 700mm, cao 2100mm, vật liệu thép không gỉ. Mã hàng: 2EJ084. HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, Hiệu: Suzhou Nova.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73083090 | Bộ cửa tầng thang máy, rộng 700mm, cao 2100mm, vật liệu thép không gỉ, Mã hàng: 2EJ085, HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, Hiệu: Suzhou Nova.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73083090 | Bộ cửa tầng thang máy, rộng 650mm, cao 2000mm, vật liệu thép không gỉ, Mã hàng: 2EJ053,HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, Hiệu: Suzhou Nova.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73083090 | Bộ cửa tầng thang máy, rộng 600mm, cao 2000mm, vật liệu thép không gỉ, Mã hàng: 2EJ087,HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, Hiệu: Suzhou Nova.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73083090 | Bộ cửa tầng thang máy, rộng 750mm, cao 2000mm, vật liệu thép không gỉ, Mã hàng: 2EJ051, HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, Hiệu: Suzhou Nova.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73083090 | Bộ cửa tầng thang máy, rộng 700mm, cao 2000mm, vật liệu thép không gỉ, Mã hàng: 2EJ073,HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, Hiệu: Suzhou Nova.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73083090 | Bộ cửa tầng thang máy, rộng 700mm, cao 2100mm, vật liệu thép không gỉ, Mã hàng: 2EJ058, HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, Hiệu: Suzhou Nova.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73083090 | Bộ cửa tầng thang máy, rộng 700mm, cao 2100mm, vật liệu thép không gỉ, Mã hàng: 2EJ038,HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, Hiệu: Suzhou Nova.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73121099 | Cáp kéo bằng thép dùng cho thang máy loại đường kính 6.50mm, mã hàng 06J116, HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, Hiệu: Suzhou Nova.Hàng mới 100%( gồm 152 sợi / sản phẩm) | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台