全球贸易商编码:36VN104388387
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:906 条 相关采购商:43 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 35061000 39173129 39173999 39174000 39199099 39269099 40092190 40169390 48211090 68042300 73069099 73079210 73181510 73181590 73181690 73182200 73182400 73269099 82041100 82060000 83014090 83024999 84122100 84133051 84145949 84581190 84596100 84602400 84602910 84622910 84623100 84661010 84661090 84669390 84671900 84818077 84818079 84821000 84834090 85013140 85044090 85321000 85364191 85365099 85371019 85423100 85437090 85441190 90241010 90314990 94054099
相关贸易伙伴: DN SOLUTIONS , DN SOLUTIONS CO., LTD. , SAMCHULLY MACHINERY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CYBERTECH VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CYBERTECH VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其906条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CYBERTECH VIỆT NAM 公司的采购商43家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 15 | 48 | 1 | 185 | 0 |
2022 | 出口 | 27 | 51 | 1 | 251 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 41 | 10 | 179 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 43 | 2 | 115 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 42 | 2 | 123 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 5 | 2 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CYBERTECH VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CYBERTECH VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CYBERTECH VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 84597010 | Máy trung tâm gia công phay ta rô T4000, tốc độ trục chính 12000 RPM, BĐK số Fanuc I Series, cs máy: 19.79 kVA, cs trục chính: 13/3.7 kW, Điện áp: 380V, NSX: DN Solutions, sx năm 2022, hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84581190 | Máy trung tâm gia công tiện ngang,model LYNX 2100MB,tđ trục chính 4500 RPM,bđk số Fanuc I Series,cs máy:24.21 kVA, cs trục chính:15/11 kW,Điện áp: 380V,NSX:DN Solutions,sx năm 2022, hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84581190 | Máy trung tâm gia công tiện ngang,model PUMA GT2600L,tốc độ trục chính 3500RPM,bộ đk số Fanuc I Series,cs máy:34.58kVA,cs trục chính:26/22/18.5 kW,Điện áp:380V,NSX:DN Solutions,sx năm 2022.Mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84581190 | Máy trung tâm gia công tiện ngang, model LYNX 2100LYA, tốc độ trục chính 6000 RPM, BĐK số Fanuc I Series, cs máy: 27.80 kVA, cs trục chính: 15/11 kW, Điện áp: 380V, NSX: Doosan MT,sx 2022,mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84596100 | Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300, tốc độ trục chính 10,000 RPM, Công suất: 76 kVA, bộ điều khiển số Fanuc 31i, NSX: DN Solutions, sx năm 2022, hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 84661090 | TO05-007034#&TOOL CLAMPING PART FOR CNC MACHINE CODE L33570587, MANUFACTURER: DN SOLUTIONS, STEEL MATERIAL, 100% NEW#&KR | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 84597010 | 000-00001-597#&T4000 MODEL, SPINDLE SPEED 12,000 RPM, FANUC I SERIES NUMERICAL CONTROL, CS 19.79KVA, VOLTAGE: 380V, NCC: HYUNDAI CORP, MANUFACTURER: DN SOLUTIONS, MANUFACTURED IN 2024, | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-08-14 | 出口 | 84669390 | STONE FIXING DEVICE WITH 3-JAW CHUCK FOR CNC GRINDER, STEEL MATERIAL, USED TO CLAMP WORKPIECES WITH CLAMPING RANGE OF 2-70MM. CODE: V-PS-80J. 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-08-14 | 出口 | 85362011 | CIRCUIT BREAKER (AUTOMATIC CIRCUIT BREAKER) BKJ63N 2P C6A, USED FOR CNC GRINDERS MADE OF PLASTIC, VOLTAGE: AC 240/415V 2P 6A. 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-08-14 | 出口 | 39269099 | WATERPROOF PLASTIC BOX IP67 HB-AGS-152510, SIZE: 150X250X100MM. USED TO CONNECT ELECTRICAL WIRES. 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台