全球贸易商编码:36VN104367362
该公司海关数据更新至:2024-08-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:130 条 相关采购商:10 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39269059 39269099 48239099 76169990 84137042 84145110 84145949 84195091 84796000 84818088 84825000 85098090 85371013 85371019 90279099
相关贸易伙伴: GUANGDONG CMIC IMPORT & EXPORT CO., LTD. , JIANGSU GAXIAO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD. , DINDAN TECHNICAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SC VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SC VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其130条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SC VIỆT NAM 公司的采购商10家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 10 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 21 | 1 | 30 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 3 | 2 | 9 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 9 | 1 | 32 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 4 | 1 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SC VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SC VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SC VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-18 | 进口 | 84195091 | Thiết bị làm mát của tủ điện dùng trong công nghiệp hiệu DINDAN, model: 20ACU/004 , CS 600w, 220-240V, 50/60HZ, 1 pha ,Hàng mới 100% | THAILAND | D***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 84195091 | Thiết bị làm mát của tủ điện dùng trong công nghiệp hiệu DINDAN, model: 40ACU-P23, CS 1200w, 220-240V, 50/60HZ, 1 pha ,Hàng mới 100% | THAILAND | D***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 84195091 | Thiết bị làm mát của tủ điện dùng trong công nghiệp hiệu DINDAN, model: 70ACU/005 , CS 2400w, 220-240V, 50/60HZ, 1 pha ,Hàng mới 100% | THAILAND | D***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 84195091 | Thiết bị làm mát của tủ điện dùng trong công nghiệp hiệu SIEGEN, model: L800-P28, CS 800w, 220V, 50HZ, 1 pha.Hàng mới 100% | THAILAND | D***. | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 84796000 | Máy làm mát không khí bằng hơi nước, dùng trong công nghiệp, Model: KI25, lưu lượng 25000 m3/h (C/s:1.1KW/220V/50HZ/1pha), trọng lượng 70kg/1máy, nhãn hiệu Koolair, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 73079210 | PIPE FITTING, GALVANIZED STEEL D21, 100% NEW#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 73079910 | 90 DEGREE ELBOW, MADE OF D21 STEEL, 100% NEW #&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 39172300 | PVC PIPE, D32, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 85444941 | CU/PVC ELECTRIC CABLE, COPPER MATERIAL, WITH CONNECTOR, 380V VOLTAGE, PVC INSULATION, NOT FOR TELECOMMUNICATION, 100% NEW#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 84145941 | INDUSTRIAL COOLER 3P/380V/50HZ, PROTECTED BY THE DEVICE'S HOUSING FRAME, CAPACITY: 1.3KW, MODEL FAD23-ER, OUBER BRAND, 100% NEW#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台