全球贸易商编码:36VN104292533
该公司海关数据更新至:2022-09-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:9 条 相关采购商:2 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 72085100 72085200 72085300 72112920 72149992 72149999 72254090 73041900 73043990 73044100 73044900 73053110 73061190 73064020 73066190 73072910 73072990 73079310 73079910 73079990 76042910 76042990 76061290 76082000 76090000 84821000
相关贸易伙伴: ROLLA TRAVERSO & STORAGE SPA 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN AN GIA VŨ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN AN GIA VŨ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN AN GIA VŨ 公司的采购商2家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 7 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN AN GIA VŨ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN AN GIA VŨ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN AN GIA VŨ 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-05 | 进口 | 72165019 | Thép không hợp kim hàm lượng carbon nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,cán nóng,dạng hình (thép mỏ),chiều cao dưới 80mm,kích thước: rộng 80 x dày 5 x dài 6000mm,NSX: OLIFER,mác thép AH36, mới 100% | ITALY | R***A | 更多 |
| 2022-09-05 | 进口 | 72165019 | Thép không hợp kim hàm lượng carbon nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,cán nóng,dạng hình (thép mỏ),chiều cao dưới 80mm,kích thước: rộng 60 x dày 5 x dài 6000mm,NSX: LOSAL,mác thép AH36, mới 100% | SPAIN | R***A | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 72162110 | Thép hình chữ L,không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, chiều cao dưới 80mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng,mác thép CCSA, kích thước: 40mm x 40mm x 4mm x 6000mm,mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 72162110 | Thép hình chữ L, không hợp kim,chưa được gia công quá mức cán nóng, chiều cao dưới 80mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng,mác thép CCSA, kích thước: 60mm x 60mm x 6mm x 6000mm,mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-05 | 出口 | 76061290 | Nhôm hợp kim 5083 H116 dạng tấm, kích thước: 4mm x 2000mm x 8000mm, dùng làm nguyên liệu đóng tàu biển, hàng mới 100%. | VIETNAM | B***. | 更多 |
| 2022-08-05 | 出口 | 76061290 | Nhôm hợp kim 5083 H116 dạng tấm, kích thước: 14mm x 2000mm x 8000mm, dùng làm nguyên liệu đóng tàu biển, hàng mới 100%. | VIETNAM | B***. | 更多 |
| 2022-08-05 | 出口 | 76061290 | Nhôm hợp kim 5083 H116 dạng tấm, kích thước: 3mm x 2000mm x 8000mm, dùng làm nguyên liệu đóng tàu biển, hàng mới 100%. | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台