全球贸易商编码:36VN104269220
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:181 条 相关采购商:2 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 28201000 28211000 32071000 32072010 35069900 38160090 39239090 39269059 40101900 69029000 69091900 69149000 73044900 73079190 73141400 73151199 73151990 73181510 73181590 73269099 82081000 83071000 84059000 84137042 84138113 84162000 84169000 84195092 84248950 84249030 84602910 84812020 84818099 84819090 84821000 84832090 84834090 84835000 84839099 85014029 85015119 85015229 85044090 85371012 85452000 90251919 90259010
相关贸易伙伴: A.B.F. BEARINGS B.V. , NINGBO MU RESOURCES CO., LTD. , COMPANIA GENERAL DE LUBRICANTES, S.A. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ QUỐC TẾ TPT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ QUỐC TẾ TPT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其181条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ QUỐC TẾ TPT 公司的采购商2家,供应商28条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 15 | 4 | 24 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 25 | 2 | 145 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ QUỐC TẾ TPT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ QUỐC TẾ TPT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ QUỐC TẾ TPT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 28201000 | Mangan dioxit (MnO2), đóng túi: 1000kg/túi, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD. Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 38119010 | Chế phẩm dầu chống gỉ sét, chống mài mòn, mã: ULTRARRUST350W A-3, hiệu: Cogelsa, nhà sx: COMPAÍA GENERAL DE LUBRICANTES, S.A., Xuất xứ: Tây Ban Nha, dùng cho các sản phẩm bằng thép. Hàng mới 100% | SPAIN | C***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 84145949 | Quạt làm mát NMB A90L-0001-0378 dùng làm mát CPU biến tần, điện áp 24VDC, công suất: 5W, hãng sx: NMB, mới 100% | CHINA | H***, | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 85049090 | Bộ phận của biến tần: Bộ giao tiếp Profibus 6SE6400-1PB00-0AA0 (bộ phận lắp trên biến tần để kết nối với các PLC), hãng sx: Siemens , mới 100% | CHINA | H***, | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 69149000 | Con lăn kỹ thuật bằng gốm DF95 (phi 60, dài 4150mm) sử dụng trong hệ thống lò nung. Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 85044090 | Máy biến đổi tĩnh điện (biến tần), mã 6SE6430-2UD33-0DB0, công suất 30kw, 380/480VAC, nhãn hiệu: Siemens, dùng để thay đổi biến đổi tần số điện, hàng đã qua sử dụng#&CN | CHINA | H***, | 更多 |
2022-03-21 | 出口 | 84661090 | Election of drill bits for fixed metal processing drills, Code: BT30-CTA20-60, NSX: MST - Japan, 100% new | VIETNAM | D***M | 更多 |
2021-12-29 | 出口 | 85015119 | DRILLING MOTOR FR65 HINGE, USED FOR WOODEN DOOR HINGE DRILLING MACHINE, CAPACITY 0.68KW, 380V 50HZ, 2950V / P, 3-PHASE ALTERNATING ELECTRIC ACTIVITY, NSX: IN SUNG SYSTEM CO., LTD., NEW 100% | VIETNAM | D***M | 更多 |
2021-12-20 | 出口 | 84137042 | VERTICAL SHAFT CENTRIFUGAL WATER PUMP MODEL: YLGC65-16, FLOW 650L / MIN, 16MM PRESSURE COLUMN, MOTOR CAPACITY 2.2KW 380V 2900V / P, DN65 SUCTION DIAMETER, NSX: MINAMOTO ELEC - CHINA, 100% NEW | VIETNAM | D***M | 更多 |
2021-12-20 | 出口 | 84661090 | HEAD OF ROUND DRILL BITS, MAXIMUM CLAMPS 6 DRILLS FOR WOODWORKING MACHINES, MODEL: SU110, 100% NEW | VIETNAM | D***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台