全球贸易商编码:36VN104247770
地址:100 Đ. Lĩnh Nam, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:578 条 相关采购商:9 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 28111100 28112990 28151100 28301000 28332990 28391100 29309090 38101000 38231300
相关贸易伙伴: FUJIAN SHUNCHANG FUBAO TENGDA CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. , CÔNG TY TNHH SHINYANG METAL VIỆT NAM , SHINYANG METAL VINA 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA QUẢNG LỢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA QUẢNG LỢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其578条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA QUẢNG LỢI 公司的采购商9家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 9 | 1 | 46 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 24 | 1 | 149 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 27 | 1 | 312 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 6 | 1 | 18 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 6 | 2 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA QUẢNG LỢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA QUẢNG LỢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA QUẢNG LỢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 28111100 | HYDROFLUORIC ACID 55% MIN, CAS: 7664-39-3, hóa chất dùng trong tẩy rửa công nghiệp, 25kg/thùng, Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2020-12-16 | 进口 | 28332990 | STANNOUS SULFATE, CTHH: SNSO4, DẠNG TINH THỂ MÀU TRẮNG, LÀ HÓA CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH MẠ ( KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM) MÃ CAS: 7488-55-3, 25KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | Y***. | 更多 |
2020-12-16 | 进口 | 28332990 | STANNOUS SULFATE, CTHH: SNSO4, DẠNG TINH THỂ MÀU TRẮNG, LÀ HÓA CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH MẠ ( KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM) MÃ CAS: 7488-55-3, 25KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | Y***. | 更多 |
2020-12-07 | 进口 | 38101000 | COLLOID TITANIUM SURFACE (CHẤT ĐỊNH HÌNH BỀ MẶT), DÙNG ĐỂ TẨY RỬA BỀ MẶT SẮT THÉP TRƯỚC KHI SƠN TĨNH ĐIỆN, HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 25 KG/BAO. HÀNG MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | M***. | 更多 |
2020-12-07 | 进口 | 38101000 | COLLOID TITANIUM SURFACE (CHẤT ĐỊNH HÌNH BỀ MẶT), DÙNG ĐỂ TẨY RỬA BỀ MẶT SẮT THÉP TRƯỚC KHI SƠN TĨNH ĐIỆN, HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 25 KG/BAO. HÀNG MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | M***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34011990 | MAMOI-041#&MULTI-PURPOSE CLEANER, 5 LITERS/CAN (INGREDIENTS INCLUDE: NA2CO3, WATER, LAS, AMMONIUM CHLORIDE, COLOR POWDER, FRAGRANCE) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34011990 | TO02#&MULTI-PURPOSE CLEANER (1 CAN/5 LITERS) (INGREDIENTS INCLUDE: NA2CO3, WATER, LAS, AMMONIUM CHLORIDE, COLOR POWDER, FRAGRANCE) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 38140000 | GP10-RMV01#&PAINT STRIPPER TF-150S (1 CAN/20 KG). INGREDIENTS INCLUDE: NA2CO3, NA2PO4, WATER | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 38140000 | TO90#&PAINT STRIPPER TF-150S (1 CAN/20 KG). INGREDIENTS INCLUDE: NA2CO3, NA2PO4, WATER | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 34011990 | TO02#&MULTI-PURPOSE CLEANER (1 CAN/5 LITERS) (INGREDIENTS INCLUDE: NA2CO3, WATER, LAS, AMMONIUM CHLORIDE, COLOR POWDER, FRAGRANCE) | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台