全球贸易商编码:36VN104232742
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:868 条 相关采购商:22 家 相关供应商:37 家
相关产品HS编码: 25251000 25301000 27131200 34039912 38029090 38101000 38159000 38160090 38241000 38249999 69031000 69039000 70199090 72022100 72022900 72051000 82079000 84283390 84289090 84542000 84549000 84748010 90269010
相关贸易伙伴: ALLIED MINERAL PRODUCTS, LLC , METALLTECHNIK SCHMIDT GMBH & CO.KG , SINTOKOGIO, LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CARBON VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CARBON VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其868条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CARBON VIỆT NAM 公司的采购商22家,供应商37条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 12 | 1 | 75 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 10 | 1 | 91 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 12 | 5 | 63 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 12 | 1 | 137 | 0 |
2021 | 进口 | 20 | 18 | 8 | 106 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 11 | 1 | 72 | 0 |
2020 | 进口 | 16 | 9 | 5 | 247 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CARBON VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CARBON VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CARBON VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 27131200 | Cốc dầu mỏ dùng trong ngành đúc GPC-05 S5 . Sulphur : 0.5% max, 1000kgs/ bao, mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 38029090 | Bột than dùng trong đúc kim loại ( carbon hoạt tính ) MAXICARB 15-SPV 73(I) ( Bentonit đã hoạt hóa, dạng bột ), 1000kg/bao , cas no: 1302-78-9 hàng không thuộc loại chất thải nguy hại . Hàng mới 100% | THAILAND | A***D | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 38241000 | Chất gắn đã điều chế dùng trong khuôn đúc Volclay 73(I). 1000kg/bao.Cas no: 1318-93-0, Hàng mới 100% | THAILAND | A***D | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 38029090 | Bột than dùng trong đúc kim loại ( carbon hoạt tính ) MAXICARB 50- PBS( Bentonit đã hoạt hóa, dạng bột ), 1000kg/bao , cas no: 1302-78-9 hàng không thuộc loại chất thải nguy hại . Hàng mới 100% | THAILAND | A***D | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 38241000 | Chất gắn đã điều chế dùng trong khuôn đúc VOLCLAY SPV, tp: đất sét, calcium carbonate, dạng bột,1000kg/1 bao,NSX:AMCOL INTERNATIONAL (THAILAND) LIMITED. Mới 100% (cas:1302-78-9,471-34-1,14808-60-7) | THAILAND | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34039912 | -#&ALUB 9000R MOLD RELEASE OIL IS USED TO RELEASE MOLDS IN THE CASTING INDUSTRY, LIQUID FORM, 180L/BARREL. 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 34039912 | -#&ALUB 9000R MOLD RELEASE OIL IS USED TO RELEASE MOLDS IN THE CASTING INDUSTRY, LIQUID FORM, 180L/BARREL. 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 34039912 | -#&ALUB 9000R MOLD RELEASE OIL IS USED TO RELEASE MOLDS IN THE CASTING INDUSTRY, LIQUID FORM, 180L/BARREL. 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 28492000 | NLDC-10026#&SILICON CARBIDE, 90% SIC, SIZE 1-10MM, 25KG*40BAGS, USED IN STEEL AND IRON SMELTING INDUSTRY, MANUFACTURER: RIZHAO HENGQIAO CARBON CO.,LTD. 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 27131200 | E334#&CALCINATED PETROLEUM COKE USED IN CASTING INDUSTRY GPC-02, SIZE: 1-5MM, 20KG/BAG, 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台