CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CUNG ỨNG DỊCH VỤ VISTAR

全球贸易商编码:36VN104192754

该公司海关数据更新至:2024-09-23

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:870 条 相关采购商:8 家 相关供应商:7 家

相关产品HS编码: 39069099 39269099 44191900 44219190 48119099 73239390 84561100 85068091 85258059 90318090 96031010 96032100 96039010 96170010

相关贸易伙伴: TXV DISTRIBUTOR, LLC DBA TXV MART , DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT NITORI VIỆT NAM , CÔNG TY TNHH IKEUCHI VIỆT NAM 更多

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CUNG ỨNG DỊCH VỤ VISTAR 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CUNG ỨNG DỊCH VỤ VISTAR 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其870条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CUNG ỨNG DỊCH VỤ VISTAR 公司的采购商8家,供应商7条。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CUNG ỨNG DỊCH VỤ VISTAR 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 14 1 157 0
2022 出口 7 44 1 270 0
2021 出口 6 15 2 281 0
2020 进口 7 13 2 21 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CUNG ỨNG DỊCH VỤ VISTAR 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CUNG ỨNG DỊCH VỤ VISTAR 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CUNG ỨNG DỊCH VỤ VISTAR 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2020-12-30 进口 90318090 THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ TĨNH ĐIỆN, MÃ: SL-032, SỬ DỤNG LÀM MẪU. NCC: SHENZHEN WATERUN TECHNOLOGY CO LTD. HÀNG MỚI 100% CHINA S***. 更多
2020-12-30 进口 90318090 THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ TĨNH ĐIỆN, MÃ: SL-032, SỬ DỤNG LÀM MẪU. NCC: SHENZHEN WATERUN TECHNOLOGY CO LTD. HÀNG MỚI 100% CHINA S***. 更多
2020-12-14 进口 48119099 GIẤY CHỐNG DỈ VCI TYPE:SF/H107-97PA (DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC RỘNG 1M X DÀI 500M) MỘT MẶT CÓ 1 LỚP NHỰA NILON, ÁP DỤNG THUẾ ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO NĐ153/2017-NĐ/CP CHINA S***. 更多
2020-12-14 进口 48119099 GIẤY CHỐNG DỈ VCI TYPE:SF/H107-97PA (DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC RỘNG 1M X DÀI 500M) MỘT MẶT CÓ 1 LỚP NHỰA NILON, ÁP DỤNG THUẾ ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO NĐ153/2017-NĐ/CP CHINA S***. 更多
2020-12-11 进口 96032100 BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG BĂNG TRE, ÁP DỤNG THUẾ ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO: NĐ153/2017-NĐ/CP CHINA J***. 更多
2024-09-23 出口 39209990 PLASTIC SHEET#&PE GREEN PLASTIC SHEET 240X250CM, MAIN COMPONENT POLYETHYLENE VIETNAM S***. 更多
2024-09-23 出口 39209990 PLASTIC SHEET#&PE WHITE PLASTIC SHEET 240X250CM, MAIN COMPONENT POLYETHYLENE VIETNAM S***. 更多
2024-09-23 出口 39209990 PLASTIC SHEET#&WHITE PLASTIC SHEET PE110X110CM, MAIN COMPONENT POLYETHYLENE VIETNAM S***. 更多
2024-09-23 出口 39232990 PLASTIC BAG#&PP PLASTIC BAG20X25CM VIETNAM S***. 更多
2024-09-23 出口 39232990 PLASTIC BAG#&PP PLASTIC BAG25X35CM VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询