全球贸易商编码:36VN104128565
该公司海关数据更新至:2024-05-15
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6448 条 相关采购商:88 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 39269099 40103200 40169951 42022200 42022900 49119990 63079090 73181590 73209090 73261900 83014090 83024999 83089090 84145949 84433290 84439990 84713020 84714110 84714190 84714910 84715010 84716030 84716040 84717020 84717050 84718070 84718090 84719090 84729010 84733010 84733090 84734010 84818099 84821000 84831090 84834090 85011029 85044019 85044090 85051100 85076010 85076090 85171800 85176221 85176229 85176230 85176251 85176269 85177010 85177091 85177099 85181011 85181019 85183010 85183020 85183090 85235111 85235130 85235200 85258010 85258039 85258040 85285200 85285910 85299094 85321000 85366999 85371019 85371020 85381019 85423100 85444294 85444296 85444298 85444299 85444929 85447090 85489010 87089390 90029090 90241020 90248010
相关贸易伙伴: LENOVO (SINGAPORE) PTE LTD. , HITACHI VANTARA PTE LIMITED , THALES DIS (SINGAPORE) PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6448条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT 公司的采购商88家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 30 | 1 | 1054 | 0 |
2022 | 出口 | 34 | 32 | 2 | 669 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 32 | 11 | 358 | 0 |
2021 | 出口 | 39 | 32 | 3 | 877 | 0 |
2020 | 出口 | 21 | 23 | 1 | 583 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 51 | 4 | 2505 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85044019 | Bộ chuyển đổi nguồn dùng cho thiết bị chuyển mạch thu phát sóng không dây Cisco Meraki-P/N: MA-INJ-4 - Meraki MR 802.3at PoE Injector (Power Cord Not Included) (Hãngsx:CISCO-Hàngmới100%) | VIETNAM | C*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85176221 | Thiết bị chuyển mạch ( không có chức năng thu phát sóng wifi) - Cisco Catalyst 9800-L Controller_Fiber Uplink - P/N:C9800-L-F-K9 - Hãng sx:CISCO - Hàng mới 100% | CHINA | C*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85176221 | Thiết bị chuyển mạch ( không có chức năng thu phát sóng wifi) - Cisco Catalyst 9800-L Controller_Fiber Uplink - P/N:C9800-L-F-K9 - Hãng sx:CISCO - Hàng mới 100% | CHINA | C*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85176221 | Thiết bị chuyển mạch ( không có chức năng thu phát sóng wifi) - Catalyst 9300 48-port data Only, Network Advantage - P/N:C9300-48T-A - Hãng sx:CISCO - Hàng mới 100% | CHINA | C*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85176221 | Thiết bị chuyển mạch (không có chức năng thu phát sóng wifi) - Catalyst 9300 24-port PoE+, Network Advantage - P/N:C9300-24P-A - Hãng sx:CISCO - Hàng mới 100% | CHINA | C*** | 更多 |
2024-05-15 | 出口 | 85444924 | 718110020002#&CAT5E 4UTP NETWORK CABLE, 24AWG, 305M/ROLL, ELECTRICAL CONNECTOR NOT INSTALLED, BRAND: COMMSCOPE, 100% NEW, 718110020002 | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-05-15 | 出口 | 85176251 | 923020040034#&WIFI BROADCASTING DEVICE, MODEL: C9120AXI-E, CISCO BRAND, INPUT VOLTAGE: 42.5-57V / 600-447 MA, SIZE: 21.6 X 21.6 X 4.3 CM, 100% NEW, 923020040034 | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-05-15 | 出口 | 85176249 | 718120030004#&UGREEN USB-C TO 3*USB 3.0+HDMI+RJ45+SD&TF ADAPTER ( 40873), VOLTAGE: 5V-20V, 100% NEW, 718120030004 | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-05-15 | 出口 | 84717020 | 719310040030#&SSD HARD DRIVE MODEL MZ-V8V1T0BW BRAND SAMSUNG, VOLTAGE 3.3V, CURRENT 1.9A, SIZE: 80.15*22.15*2.38 (MM), 100% NEW, 719310040030 | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-05-10 | 出口 | 84714110 | FPT ELEAD COMPUTER FTA2210I CORE I3 12100-3.3GHZ H610M-CS D4/8GB/SSD 512GB/KEY/MOUSE/S605-X68-550W, VOLTAGE 100-240V, S/N ACCORDING TO ATTACHED LIST, PRODUCTION YEAR 2024, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台