全球贸易商编码:36VN104126141
该公司海关数据更新至:2024-07-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:750 条 相关采购商:4 家 相关供应商:55 家
相关产品HS编码: 25132000 25151210 25151220 25161210 25161220 28273200 28492000 34059090 35061000 35069100 35069900 39079130 39191099 40112010 68022100 68029110 68029190 68029310 68029390 68042200 68101910 68101990 70193990 73181410 73231000 74062000 82029990 82055900 82079000 82089000 84099979 84224000 84242029 84565000 84639010 84641010 84642010 84649010 84669100 84671900 84741010 84743910 84748010 84798939 85011022 85151990 85423300 90248010 96039040
相关贸易伙伴: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD. , G.M.C. S.P.A , GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI, SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG THỊNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI, SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG THỊNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其750条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI, SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG THỊNH 公司的采购商4家,供应商55条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 2 | 3 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 16 | 5 | 84 | 0 |
2021 | 进口 | 29 | 23 | 7 | 129 | 0 |
2020 | 进口 | 20 | 32 | 3 | 513 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI, SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG THỊNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI, SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG THỊNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI, SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG THỊNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84641010 | Máy xẻ tự động dùng để xẻ đá granite hiệu YITAI, công suất định mức:23.7KW, Model: ZDQJ-600,điện áp 380V,mới 100%, SX năm 2022 bởi FUJIAN JINJIANG YI TAI MACHINEARY CO.,LTD. | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 68029310 | Đá granite(Asian Black) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày:(0.018)m,kích cỡ:(0.4-1.2) m x(0.5-3.8) m.Mới 100%,SX bởi RENUKA INDUSTRIES. | INDIA | C***S | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 68029310 | Đá Granite tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh, dày:( 0.012-0.015)m, kích cỡ: (0.4-0.8)m x (0.8-3.0)m. Hàng mới 100%, sản xuất bởi XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 25161210 | Đá grainte (Alaska Gold) tự nhiên dạng khối thô dùng để sản xuất ra đá tấm, kích thước (200-350)cm x (80-215)cm x (87-160)cm, mới 100%. | INDIA | M***L | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 35069100 | Keo gắn đá dạng dung dịch đặc (TEENIAX). 1 thùng = 12 hộp +12 tuýp , 1 hộp = 800ml,1 tuýp=35ml,thành phần polyester resin, sx WUHAN KEDA MARBLE PROTECTIVE MATERIALS CO.,LTD,Mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2024-07-25 | 出口 | 68029110 | WHITE MARBLE HAS BEEN GROUND, ROUNDED AND POLISHED, SIZE 1- 5MM, 20KG/BAG. TECHNICAL UNIT: TUONG PHU STONE KTVCB CO., LTD., ADDRESS: LIEU DO COMMUNE, LUC YEN DISTRICT, YEN BAI PROVINCE. UNIT OWNER: CAU STONE TRADING JOINT STOCK COMPANY VONG.CDMDSD FOR GOODS 1 TK 105971188260 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-08-15 | 出口 | 25161210 | NPL/SXXK-013#&GRANITE (ROYAL GOLD) NATURAL RAW BLOCK USED TO PRODUCE SLABS, SIZE ( 3.1 X 1.75 X 0.85-0.9 )M, 100% NEW, QUANTITY = 9.494M3, UNIT PRICE = 650USD. | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-08-15 | 出口 | 25151210 | NPL/SXXK-019#&RAW BLOCK NATURAL MARBLE USED TO PRODUCE SLABS, SIZE(2.6-2.95 X 1.62-1.97 X 1.0-1.62)M, 100% BRAND NEW, QUANTITY = 39,732 M3, SINGLE PRICE = 500 USD. | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-08-15 | 出口 | 25161210 | NPL/SXXK-010#&GRANITE ( NUAGE GABANA ) NATURAL RAW BLOCK USED TO PRODUCE SLABS, TYPE D, SIZE ( 3.05 X 1.8 X 1.3 )M, 100% NEW, QUANTITY = 7,137M3, SINGLE PRICE = 450USD. | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-08-15 | 出口 | 25161210 | NPL/SXXK-011#&GRANITE ( WHITE LUX ) NATURAL RAW BLOCK USED TO PRODUCE SLABS, SIZE (3.15 X 1.85 X 0.4-1.45 )M, 100% NEW, QUANTITY = 10,781M3, UNIT PRICE = 1000USD . | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台