全球贸易商编码:36VN104125148
地址:58 Ng. 77 P. Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:357 条 相关采购商:10 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 73151199 74122091 84195091 84212119 84248950 84249099 84742019 84821000 84834090 84839099 85015229
相关贸易伙伴: HENAN VIPEAK MINING MACHINERY CO LTD , DONG SHIN CYCLO CO.,L TD , BRANCH OF GE VIETNAM LIMITED IN HAIPHONG 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP FDI VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP FDI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其357条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP FDI VIỆT NAM 公司的采购商10家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 50 | 1 | 174 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 14 | 1 | 52 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 12 | 2 | 20 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 20 | 1 | 52 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 5 | 1 | 8 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 11 | 1 | 30 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP FDI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP FDI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP FDI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 84834090 | Hộp giảm tốc máy khuấy sơn, Model: DVM15-F2213N-273, Điện áp 380 VAC / 50Hz, Công suất 11kw, hãng sản xuất DONGSHIN CYCLO, năm sx: 2022, hàng mới 100% | KOREA | D***D | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 39269099 | Chốt hãm bằng nhựa dùng để giữ phần kết nối giữa bộ giảm tốc và motor. Hãng sx: Vipeak. Hàng mới: 100% | CHINA | H***D | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 84821000 | Ổ bi chất liệu bằng thép dùng cho máy nghiền. Hãng sx: Vipeak. Hàng mới: 100% | CHINA | H***D | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 84821000 | Vòng bi 32316 bằng thép dùng cho máy nghiền. Hãng sx: Vipeak. Hàng mới: 100% | CHINA | H***D | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 84749010 | Má nghiền chất liệu bằng thép, bộ phận của máy nghiền hoạt động bằng điện, giúp giảm lực ma sát cho máy nghiền. Hãng sx: Vipeak. Hàng mới: 100% | CHINA | H***D | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 73079910 | BENDING STAINLESS STEEL 304, 65A, DIAMETER 76MM. 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 73079310 | WELDING ELBOW 65A, GALVANIZED STEEL MATERIAL, DIAMETER 76MM. 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 73063099 | 65A HOT-DIP GALVANIZED PIPE, GALVANIZED STEEL MATERIAL, DIAMETER 76MM. 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 73079310 | WELDING TIP 65A, GALVANIZED STEEL MATERIAL, DIAMETER 76MM. 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-05-23 | 出口 | 84818099 | ELECTRONIC VALVE/HISAKA ACTUATOR 50A DIMENSIONS: 60MM, STEEL MATERIAL, 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台