全球贸易商编码:36VN104077254
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:310 条 相关采购商:2 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 73041900 73061910 73061920 73071900 73079190 73079390
相关贸易伙伴: HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO., LTD. , RICH LUCK INTERNATIONAL (HK) LTD. , RICH LUCK INTERNATIONAL (HK) LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN MIKADO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN MIKADO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其310条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN MIKADO 公司的采购商2家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 4 | 3 | 302 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN MIKADO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN MIKADO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN MIKADO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 73061910 | Ống thép đen không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, tiêu chuẩn: API5L,GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 355.6mm*dày 11.13mm*dài 6m)* ống (16 ống). Mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73061910 | Ống thép ko hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc, mạ kẽm (E.R.W) dùng cho dẫn dầu,dẫn khí,TC ASTM A53/API5L GR.B,mặt cắt ống hình tròn,cỡ (phi 457.2mm*dày 14.27mm*dài 6m)*ống (33 ống).Mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73061910 | Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm(E.R.W) dùng cho dẫn dầu,dẫn khí,TC ASTM A53/API5L GR.B,mặt cắt ống hình tròn (phi 114.1-219.1mm*dày 3.96-5.56mm*dài 6m)*ống (1830ống).Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73061910 | Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm(E.R.W) dùng cho dẫn dầu,dẫn khí,TC ASTM A53/API5L GR.B,mặt cắt ống hình tròn (phi 88.9mm*dày 5.49mm*dài 6m)*ống (90 ống).Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2020-12-18 | 进口 | 73061910 | ỐNG THÉP KHÔNG HỢP KIM HÀN ĐIỆN TRỞ THEO CHIỀU DỌC MẠ KẼM (E.R.W) DÙNG CHO DẪN DẦU,DẪN KHÍ, TC API5L,GR.B,MẶT CẮT ỐNG HÌNH TRÒN,CỠ (PHI 21.2-219.1MM*DÀY 2.3-8.18MM*DÀI 6M)*ỐNG (12017 ỐNG). MỚI 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73061910 | Ống thép không hợp kim mạ kẽm hàn điện trở theo chiều dọc (ERW) dùng cho dẫn dầu,dẫn khí,TC API5L/ASTMA53 GR.B,mặt cắt ống hình tròn,cỡ (phi 21.4-219.1mm*dày 2.6-8.18mm*dài 6m)*ống (4280ống).Mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73061910 | Ống thép không hợp kim mạ kẽm hàn điện trở theo chiều dọc (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC API5L/ASTMA53 GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 168.3mm*dày 4.78mm*dài 6m)*ống (209 ống). Mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73041900 | Ống thép đúc cán nóng không hàn nối, không tráng phủ mạ sơn, dùng cho dẫn dầu,dẫn khí. Tiêu chuẩn API5L,GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 32mm*dày 4mm*dài 7m)* ống (2523 ống). Mới 100% | VIETNAM | R***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73041900 | Ống thép đúc cán nóng không hàn nối, không tráng phủ mạ sơn, dùng cho dẫn dầu,dẫn khí. Tiêu chuẩn API5L,GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 76mm*dày 5.16mm*dài 6m)* ống (112 ống). Mới 100% | VIETNAM | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台